thaihb20
Phân tích điểm
AC
5 / 5
C++14
100%
(2100pp)
AC
25 / 25
C++14
90%
(1715pp)
AC
50 / 50
C++14
86%
(1543pp)
AC
8 / 8
C++14
81%
(1466pp)
AC
4 / 4
C++14
74%
(1247pp)
AC
20 / 20
C++14
70%
(1117pp)
AC
3 / 3
C++14
66%
(1061pp)
AC
4 / 4
C++14
63%
(1008pp)
Các bài tập đã ra (21)
Bài tập | Loại | Điểm |
---|---|---|
Nhập xuất #3 | CPP Basic 01 | 100p |
PHÉP TÍNH #2 | CPP Basic 01 | 100p |
Chẵn lẻ | CPP Basic 01 | 100p |
Độ sáng | CPP Basic 01 | 100p |
Chò trơi đê nồ #4 | CPP Basic 01 | 100p |
Chò trơi đê nồ #5 | CPP Basic 01 | 100p |
Tổ hợp | CPP Basic 01 | 100p |
Tổng đan xen | CPP Basic 01 | 100p |
Chữ cái lặp lại | CPP Basic 01 | 100p |
Hoán vị | CPP Basic 01 | 100p |
Palindrome | CPP Basic 01 | 100p |
Xoá chữ | CPP Basic 01 | 100p |
Uppercase #1 | CPP Basic 01 | 100p |
Uppercase #2 | CPP Basic 01 | 100p |
Mật khẩu | CPP Basic 01 | 100p |
In chuỗi | CPP Basic 01 | 100p |
DSA03001 | CPP Basic 02 | 100 |
DSA03002 | CPP Basic 02 | 100 |
DSA03003 | CPP Basic 02 | 100 |
DSA03004 | CPP Basic 02 | 100 |
DSA03005 | CPP Basic 02 | 100 |
ABC (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - XMAS | 60.0 / 100.0 |
Atcoder (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 1000.0 / 1000.0 |
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách | 100.0 / 100.0 |
contest (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #6 - Bài 2 - Đường Đi Ngắn Nhất | 1400.0 / 1400.0 |
Số Chẵn Lớn Nhất | 800.0 / 800.0 |
CPP Basic 01 (110.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đổi hệ cơ số #1 | 100.0 / 100.0 |
String check | 10.0 / 10.0 |
CPP Basic 02 (357.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cặp bằng nhau | 10.0 / 10.0 |
Sắp xếp chữ số | 0.1 / 10.0 |
DSA03001 | 100.0 / 100.0 |
DSA03002 | 100.0 / 100.0 |
DSA03004 | 100.0 / 100.0 |
DSA03011 | 47.0 / 100.0 |
CSES (11496.0 điểm)
Free Contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ABSMAX | 100.0 / 100.0 |
GSPVHCUTE (198.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn | 198.9 / 2300.0 |
Happy School (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá Trị AVERAGE Lớn Nhất | 1800.0 / 1800.0 |
HSG THCS (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các ước nguyên tố (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2014) | 300.0 / 300.0 |
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) | 1300.0 / 1300.0 |
HSG THPT (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Hoán vị không bất động (THTC Vòng Khu vực 2021) | 1900.0 / 1900.0 |
Số hoàn hảo (THTC Vòng Khu vực 2021) | 2100.0 / 2100.0 |
Khác (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FILL | 80.0 / 100.0 |
Practice VOI (501.0 điểm)
THT (7120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số | 1500.0 / 1500.0 |
Tập số | 1900.0 / 1900.0 |
Kho báu | 1320.0 / 2200.0 |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1600.0 / 1600.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 100.0 / 100.0 |
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Training (2377.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi với dãy số | 1400.0 / 1400.0 |
Tổng Ami | 100.0 / 100.0 |
Số Bích Phương | 100.0 / 100.0 |
Tìm tập con có tổng chẵn | 777.0 / 777.0 |
Đề ẩn (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #6 - Bài 4 - Gấu Nhồi Bông | 200.0 / 2000.0 |
Đề chưa ra (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rải sỏi | 1700.0 / 1700.0 |
Giả thiết Goldbach | 900.0 / 900.0 |
Hợp Đồng | 1500.0 / 1500.0 |