thanghoangduy69
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
8:53 p.m. 28 Tháng 4, 2023
weighted 95%
(1425pp)
WA
96 / 100
C++17
9:36 p.m. 8 Tháng 9, 2023
weighted 86%
(658pp)
AC
25 / 25
C++17
1:52 a.m. 8 Tháng 2, 2024
weighted 81%
(367pp)
AC
100 / 100
C++17
1:20 a.m. 23 Tháng 1, 2024
weighted 77%
(310pp)
AC
10 / 10
C++17
1:31 p.m. 15 Tháng 8, 2023
weighted 74%
(294pp)
AC
100 / 100
C++17
11:05 p.m. 30 Tháng 4, 2023
weighted 70%
(279pp)
AC
10 / 10
C++17
6:58 p.m. 24 Tháng 4, 2024
weighted 66%
(199pp)
AC
20 / 20
C++17
1:28 a.m. 8 Tháng 2, 2024
weighted 63%
(189pp)
contest (2184.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Saving | 800.0 / 800.0 |
Máy Nghe Nhạc | 288.0 / 1200.0 |
Cặp Lớn Nhất Và Nhỏ Nhất | 112.0 / 800.0 |
Bộ Tứ | 16.0 / 800.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Số Chẵn Lớn Nhất | 768.0 / 800.0 |
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thao tác trên bảng (DHBB 2022) | 300.0 / 300.0 |
HSG THCS (2265.0 điểm)
HSG THPT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / 400.0 |
OLP MT&TN (1400.0 điểm)
Olympic 30/4 (1900.0 điểm)
Practice VOI (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ô tô bay | 1700.0 / 1700.0 |
Training (1250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khu Rừng 5 | 450.0 / 450.0 |
Max 3 số | 100.0 / 100.0 |
Bài toán ba lô 2 | 400.0 / 400.0 |
Lì Xì | 300.0 / 300.0 |