thiennhansu

Phân tích điểm
AC
41 / 41
PY3
100%
(1700pp)
AC
5 / 5
PY3
95%
(1520pp)
AC
5 / 5
PY3
90%
(1354pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(1115pp)
TLE
4 / 5
PY3
81%
(912pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(851pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(809pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(768pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(730pp)
WA
8 / 10
PY3
63%
(655pp)
THT Bảng A (20620.0 điểm)
Khác (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
CPP Basic 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất | 800.0 / |
Bình phương | 800.0 / |
THT (6020.0 điểm)
Cánh diều (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa | 800.0 / |
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ | 800.0 / |
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 | 800.0 / |
contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tuổi đi học | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
HSG THCS (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
Từ đại diện (HSG'21) | 1000.0 / |