thiennhansu
Phân tích điểm
TLE
3 / 5
PY3
100%
(120pp)
AC
50 / 50
PY3
95%
(95pp)
AC
41 / 41
PY3
90%
(90pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(86pp)
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) | 120.0 / 200.0 |
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |