tink29nguyenphamthanhtam220726
Phân tích điểm
WA
34 / 39
C++20
100%
(1744pp)
AC
32 / 32
C++20
90%
(1444pp)
AC
12 / 12
C++20
86%
(1286pp)
AC
16 / 16
C++20
81%
(1222pp)
AC
13 / 13
C++20
77%
(1006pp)
AC
2 / 2
C++20
74%
(956pp)
AC
3 / 3
C++20
70%
(908pp)
AC
12 / 12
C++20
66%
(796pp)
AC
12 / 12
C++20
63%
(756pp)
Cánh diều (198.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa | 98.0 / 100.0 |
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên | 100.0 / 100.0 |
contest (1620.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên Tố Cùng Nhau | 20.0 / 1000.0 |
Bữa Ăn | 800.0 / 800.0 |
Xe đồ chơi | 800.0 / 800.0 |
CSES (31831.0 điểm)
Free Contest (1020.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HIGHER ? | 120.0 / 120.0 |
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
hermann01 (233.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 33.333 / 100.0 |
Fibo đầu tiên | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (5.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây tre trăm đốt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) | 5.0 / 100.0 |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
THT (34.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 34.0 / 1700.0 |