tink29nguyenphamthanhtam220726
Phân tích điểm
AC
14 / 14
C++20
100%
(1900pp)
AC
32 / 32
C++20
95%
(1615pp)
WA
34 / 39
C++20
90%
(1495pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1372pp)
AC
12 / 12
C++20
77%
(1161pp)
AC
12 / 12
C++20
74%
(1103pp)
AC
16 / 16
C++20
70%
(978pp)
AC
12 / 12
C++20
66%
(929pp)
AC
12 / 12
C++20
63%
(882pp)
CSES (34957.4 điểm)
contest (2036.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xe đồ chơi | 1100.0 / |
Nguyên Tố Cùng Nhau | 1800.0 / |
Bữa Ăn | 900.0 / |
Training (5852.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Min 4 số | 800.0 / |
Trọng số khoản | 1900.0 / |
Query-Sum 2 | 1700.0 / |
Ước số và tổng ước số | 1300.0 / |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / |
Max 3 số | 800.0 / |
Query-Sum | 1500.0 / |
HSG THPT (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
hermann01 (1166.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
OLP MT&TN (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
THT (36.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1800.0 / |
HSG THCS (85.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây tre trăm đốt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) | 1700.0 / |
Cánh diều (1584.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên | 800.0 / |
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa | 800.0 / |
Free Contest (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |
HIGHER ? | 900.0 / |
COCI (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hồ thiên nga | 1900.0 / |