tino2
Phân tích điểm
TLE
8 / 10
PAS
90%
(1300pp)
AC
100 / 100
PAS
86%
(1200pp)
AC
4 / 4
PAS
74%
(956pp)
AC
10 / 10
PAS
66%
(862pp)
AC
10 / 10
PAS
63%
(756pp)
CPP Advanced 01 (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Độ tương đồng của chuỗi | 1000.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Training (19100.0 điểm)
HSG THCS (2640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 1800.0 / |
hermann01 (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 900.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
contest (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
HSG THPT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) | 1600.0 / |
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 1600.0 / |
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
arithmetic progression | 800.0 / |