tk31_theduc

Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++17
95%
(2185pp)
AC
100 / 100
C++17
90%
(1895pp)
AC
19 / 19
C++17
86%
(1715pp)
AC
20 / 20
C++17
77%
(1393pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(1323pp)
WA
19 / 20
C++17
70%
(1194pp)
AC
25 / 25
C++17
66%
(1128pp)
Training (12510.0 điểm)
HSG THCS (3540.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Sắp xếp (THTB TQ 2021) | 1800.0 / |
Bài tập (THT B&C TQ 2021) | 500.0 / |
Tọa độ nguyên dương (LQD'20) | 100.0 / |
contest (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 200.0 / |
Tổng Cặp Tích | 1000.0 / |
Tập GCD | 300.0 / |
LQDOJ Contest #5 - Bài 4 - Dãy Chia Hết | 1500.0 / |
LQDOJ Contest #10 - Bài 3 - Chiếc Gạch | 1000.0 / |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
Khác (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
Chụp ảnh | 1500.0 / |
CSES (12500.0 điểm)
OLP MT&TN (725.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
Phần thưởng | 1000.0 / |
DHBB (5810.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / |
Trò chơi trên dãy số (DHHV 2021) | 1800.0 / |
Bài toán dãy số | 1800.0 / |
Phi tiêu | 300.0 / |
Số chính phương (DHBB CT) | 1700.0 / |
Happy School (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 200.0 / |
Đếm Số Trong Đoạn | 2300.0 / |
Đề chưa ra (9101.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia đoạn | 1000.0 / |
Đường đi trên lưới | 1000.0 / |
Trả tiền | 1000.0 / |
Số ước | 1.5 / |
Dãy con đơn điệu tăng dài nhất | 1000.0 / |
Rải sỏi | 1700.0 / |
Hàng rào | 1800.0 / |
Thu gom rác | 1600.0 / |
HSG THPT (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / |
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / |
Phần thưởng (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / |
Đề ẩn (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1300.0 / |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp bảng số | 200.0 / |
Tam Kỳ Combat (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm đại diện | 300.0 / |
THT (7200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng làm tròn - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 | 1700.0 / |
Tổng và Tích | 100.0 / |
Minecraft | 100.0 / |
Công suất | 1000.0 / |
Thiết kế trò chơi | 2000.0 / |
Hoán đổi | 2300.0 / |
Olympic 30/4 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sân Golf (OLP 10 - 2018) | 300.0 / |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo | 100.0 / |