trandinhvi
Phân tích điểm
AC
13 / 13
PY3
100%
(300pp)
AC
8 / 8
PY3
95%
(190pp)
WA
1 / 10
PY3
90%
(135pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(81pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(77pp)
AC
6 / 6
PY3
74%
(74pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(70pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(66pp)
WA
7 / 10
PY3
63%
(44pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cặp | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 150.0 / 1500.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Training (287.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 17.8 / 200.0 |
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) | 100.0 / 100.0 |
Ước số của n | 100.0 / 100.0 |
square number | 70.0 / 100.0 |