trgmt612_

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1200pp)
AC
5 / 5
PY3
95%
(760pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(180pp)
AC
20 / 20
PY3
86%
(86pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(81pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(77pp)
AC
50 / 50
PY3
74%
(74pp)
AC
50 / 50
PY3
70%
(70pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(66pp)
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Cánh diều (400.6 điểm)
Training (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân hai | 100.0 / |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / |
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng | 100.0 / |
contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 100.0 / |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / |
HSG THCS (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) | 1200.0 / |