• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

trgmt612_

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Xâu con (KSCL HSG 9 Thanh Hóa)
AC
10 / 10
PY3
1200pp
100% (1200pp)
Tính chẵn/lẻ
AC
5 / 5
PY3
800pp
95% (760pp)
Đếm số âm dương
AC
100 / 100
PY3
200pp
90% (180pp)
Tổng Đơn Giản
AC
20 / 20
PY3
100pp
86% (86pp)
Mã Hóa Xâu
AC
10 / 10
PY3
100pp
81% (81pp)
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng
AC
10 / 10
PY3
100pp
77% (77pp)
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không
AC
50 / 50
PY3
100pp
74% (74pp)
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương
AC
50 / 50
PY3
100pp
70% (70pp)
Ngày tháng năm
AC
5 / 5
PY3
100pp
66% (66pp)
Nhân hai
AC
7 / 7
PY3
100pp
63% (63pp)
Tải thêm...

CPP Advanced 01 (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 200.0 /

Cánh diều (400.6 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 100.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 100.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 100.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 100.0 /

Training (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhân hai 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /

hermann01 (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 100.0 /
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng 100.0 /

contest (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mã Hóa Xâu 100.0 /
Tổng Đơn Giản 100.0 /

HSG THCS (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu con (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1200.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team