truong
Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++17
100%
(1500pp)
AC
33 / 33
C++17
95%
(1425pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(1354pp)
TLE
5 / 9
C++17
86%
(1191pp)
AC
3 / 3
C++17
81%
(1059pp)
AC
13 / 13
C++17
77%
(1006pp)
AC
3 / 3
C++17
74%
(956pp)
AC
8 / 8
C++17
70%
(698pp)
AC
23 / 23
C++17
66%
(663pp)
AC
23 / 23
C++17
63%
(630pp)
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 100.0 / 100.0 |
contest (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
CSES (20888.9 điểm)
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
HSG THPT (2250.0 điểm)
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |