vtthao122399
Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++20
100%
(1500pp)
AC
15 / 15
C++20
90%
(812pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(772pp)
AC
21 / 21
C++20
81%
(652pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(588pp)
TLE
6 / 16
C++20
70%
(471pp)
TLE
45 / 100
C++20
66%
(358pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(221pp)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Real Value | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (890.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuyển hoá xâu | 150.0 / 150.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
LQDOJ Contest #5 - Bài 2 - Bộ Ba | 540.0 / 1200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (1500.0 điểm)
CSES (3075.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Longest Palindrome | Xâu đối xứng dài nhất | 675.0 / 1800.0 |
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất | 900.0 / 900.0 |
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1500.0 / 1500.0 |
DHBB (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / 350.0 |
Dãy con min max | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
Đảo ngược xâu con | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (557.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia dãy (THT TP 2015) | 300.0 / 300.0 |
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 257.143 / 300.0 |
Lập trình cơ bản (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 80.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |