vtthao122399
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
95%
(1425pp)
AC
5 / 5
C++20
90%
(1354pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1286pp)
AC
6 / 6
C++20
81%
(1222pp)
AC
5 / 5
C++20
77%
(1083pp)
AC
20 / 20
C++20
74%
(1029pp)
CSES (3162.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1400.0 / |
CSES - Longest Palindrome | Xâu đối xứng dài nhất | 1500.0 / |
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất | 1200.0 / |
hermann01 (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Đảo ngược xâu con | 1200.0 / |
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
HSG THCS (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 1400.0 / |
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) | 900.0 / |
Chia dãy (THT TP 2015) | 1300.0 / |
Training (30185.0 điểm)
Lập trình cơ bản (640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
contest (3765.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
LQDOJ Contest #5 - Bài 2 - Bộ Ba | 1700.0 / |
Chuyển hoá xâu | 800.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
CPP Advanced 01 (5600.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
DHBB (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con min max | 1300.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Array Practice (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Real Value | 1300.0 / |