vuivekoquau
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
3:56 p.m. 11 Tháng 10, 2021
weighted 100%
(900pp)
AC
10 / 10
C++14
3:29 p.m. 11 Tháng 10, 2021
weighted 95%
(855pp)
AC
10 / 10
C++14
3:19 p.m. 11 Tháng 10, 2021
weighted 86%
(686pp)
AC
10 / 10
C++14
8:39 a.m. 14 Tháng 10, 2021
weighted 77%
(232pp)
AC
10 / 10
C++14
2:54 p.m. 15 Tháng 10, 2021
weighted 70%
(140pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
contest (1480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Búp bê | 200.0 / 200.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Nhỏ hơn | 180.0 / 200.0 |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tình nghĩa | 200.0 / 200.0 |
DHBB (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 200.0 / 200.0 |
Happy School (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giết Titan | 150.0 / 150.0 |
Hoán Vị Lớn Nhỏ | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |