Căn bậc hai
|
cppb1p109
|
CPP Basic 01 |
adhoc |
1100 |
52% |
819
|
Luỹ thừa
|
cppb1p108
|
CPP Basic 01 |
adhoc |
1100 |
32% |
728
|
Phép tính #3
|
cppb1p113
|
Training |
01 Nhập môn |
10p |
34% |
182
|
Phép tính #1
|
cppb1p111
|
Training |
01 Nhập môn |
10p |
14% |
177
|
Nhập xuất #2
|
cppb1p102
|
Training |
01 Nhập môn |
10p |
71% |
532
|
Diện tích tam giác
|
cppb1p104
|
Training |
01 Nhập môn |
10p |
27% |
318
|
#01 - Vị trí ban đầu
|
24ct01sortperm
|
Khác |
2sat |
1 |
38% |
112
|
Giao điểm giữa hai đường thẳng
|
cppb1p117
|
CPP Basic 01 |
adhoc |
1100 |
44% |
290
|
ĐƯỜNG CHÉO
|
cppb1p110
|
CPP Basic 01 |
01 Nhập môn |
100p |
63% |
448
|
Nhập xuất #1
|
cppb1p101
|
CPP Basic 01 |
01 Nhập môn |
10p |
76% |
605
|
Đổi giờ
|
cppb1p129
|
Đề chưa ra |
01 Nhập môn |
100 |
35% |
247
|
Số ok
|
oknumbers
|
Khác |
math, adhoc |
111 |
10% |
39
|
Ghép số
|
cppb1p128
|
Đề chưa ra |
01 Nhập môn |
100 |
29% |
260
|
USACO Bronze 2022/Dec - Trường Đại học Bò sữa
|
usaco22dbcowcollege
|
Đề chưa ra |
07. Sắp xếp (sortings) |
1 |
37% |
84
|
Phép tính #4
|
cppb1p114
|
Đề chưa ra |
01 Nhập môn |
100 |
48% |
342
|
Tích lớn nhất
|
cppb1p115
|
CPP Basic 01 |
adhoc |
1100 |
61% |
651
|
#00 - Bài 1 - Nhất nhì
|
24ct0001secondbest
|
Khác |
2sat |
1 |
22% |
126
|
TỔNG LẬP PHƯƠNG
|
cppb1p107
|
CPP Basic 01 |
01 Nhập môn |
100p |
52% |
394
|
Chia hết cho 25
|
diviby25
|
Training |
greedy, math, dp-general, dfs/bfs/pfs |
888 |
25% |
49
|
HÌNH CHỮ NHẬT
|
cppb1p105
|
Đề chưa ra |
01 Nhập môn |
100 |
42% |
372
|
AC CUP - VÒNG 7 - NGÀY 1 - A : Hộp Quà
|
accv7d1a
|
Training |
none |
1300p |
1% |
1
|
Bình phương
|
cppb1p106
|
CPP Basic 01 |
adhoc |
1100 |
55% |
1003
|
Tích bằng 1
|
makeproductequal1
|
Training |
dp-general, implementation |
888 |
37% |
45
|
Xâu đẹp
|
beautystr
|
Training |
greedy, 04 string (Chuỗi), dp-general |
888 |
24% |
64
|
2020 và 2021
|
2020add2021
|
Training |
brute force, math, dp-general |
888 |
34% |
147
|
Chú ếch và hoa sen
|
frogandlotus
|
Training |
greedy, dp-general, dfs/bfs/pfs, implementation |
777 |
46% |
44
|
Dãy nghịch thế lẻ
|
oddinversion
|
Training |
greedy, dp-general |
777 |
15% |
4
|
Mahiru và Cuốn sổ tay ...
|
abc123
|
Khác |
dp-digit |
2200p |
4% |
4
|
Tiền photo
|
hsg9binhphuoc2020b4
|
contest |
02 if ... else (Câu lệnh rẽ nhánh) |
800p |
51% |
476
|
Tổng dãy số
|
hsg9daklak2024b1
|
contest |
math |
800p |
34% |
323
|
Ước chung lớn nhất
|
hsg9daklak2024b2
|
contest |
math-general |
900p |
33% |
185
|
Tìm MIN MEX
|
findminmex
|
Training |
greedy, dynamic programming, dp-general, constructive, bitmask |
777 |
17% |
15
|
Chọn người
|
blcum2022c4
|
Lập trình cơ bản |
Luyện tập |
4 |
26% |
23
|
Tìm tập con có tổng chẵn
|
subsetevensum
|
Training |
brute force, greedy, dp-general, implementation |
777 |
36% |
63
|
Độ đa dạng của mảng
|
diversityarr
|
Training |
greedy, dp-general |
777 |
25% |
41
|
Truy tìm kho báu
|
findtreasure
|
Training |
brute force, dp-general, dfs/bfs/pfs, implementation |
777 |
40% |
31
|
Đoạn nguyên tố
|
bll9tpth2023c4
|
Lập trình cơ bản |
Luyện tập |
2p |
12% |
36
|
Cờ vua kì lạ
|
kilacovua
|
Training |
greedy, flows, dp-general, dfs/bfs/pfs, implementation, graph, graph matching |
777 |
21% |
14
|
Đọc nhầm đề (phiên bản không có base64)
|
dyslexia
|
LQDOJ Cup |
math, prefix-sum |
1900 |
6% |
10
|
Phương Nam
|
24thpm10p3
|
8A 2023 |
adhoc |
6p |
34% |
26
|
Ước số
|
24thpm10p2
|
8A 2023 |
adhoc |
7p |
25% |
35
|
Từ an toàn
|
24thpm10p1
|
8A 2023 |
adhoc |
7p |
30% |
41
|
Siêu trộm
|
btthsieutrom
|
Tổng hợp |
Quy hoạch động |
100 |
19% |
76
|
Hoán vị [APERM] (HSG 11 Chuyên Vĩnh Phúc 2023-2024)
|
23hsg11chuyenvp1
|
HSG THPT |
Tổng hợp |
100 |
19% |
37
|
Biến đổi chuỗi theo số thứ tự
|
changeindexstr
|
Training |
04 string (Chuỗi), dp-general, implementation |
777 |
37% |
34
|
Đếm ô vuông trong bông tuyết
|
countsquare
|
Training |
math, dp-general, implementation |
777 |
47% |
213
|
Số 2020
|
2020num
|
Training |
04 string (Chuỗi), dp-general, implementation |
777 |
22% |
35
|
Tìm vàng
|
goldfind
|
Training |
greedy, dp-general, implementation |
777 |
36% |
76
|
Pha Lê
|
2019traihehv1
|
Tổng hợp |
Tổng hợp |
100 |
11% |
28
|
Bảo vệ trang trại (C.P.VNOI 2021 LMH R5)
|
lmhsafeguard
|
Practice VOI |
convex-hull |
300 |
16% |
14
|