Đường phố mùa lễ hội (C.P.VNOI 2021 LMH R5)
|
lmhrider
|
Practice VOI |
convex-hull |
300 |
17% |
9
|
Đọc truyện (C.P.VNOI 2021 LMH R5)
|
lmhreaders
|
Practice VOI |
convex-hull |
200 |
22% |
5
|
Chi phí di chuyển
|
moverd
|
Training |
math, dp-general |
777 |
25% |
35
|
Tìm VIKA
|
findvika
|
Training |
greedy, 04 string (Chuỗi), dp-general, implementation |
777 |
39% |
55
|
Hệ số bậc k
|
25contest02p1
|
Khác |
math, combinatorics |
1300p |
24% |
17
|
Xâu đẹp khủng khiếp
|
xaudepkhungkhiep
|
Đề chưa chuẩn bị xong |
adhoc |
240p |
8% |
8
|
ROBOT MANG QUÀ
|
24ts10dhvinhnan4
|
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên |
Tổng hợp |
100 |
54% |
71
|
MẬT KHẨU
|
24ts10dhvinhnan3
|
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên |
Tổng hợp |
100 |
12% |
33
|
DÃY SỐ TƯƠNG TỰ
|
24ts10dhvinhnan2
|
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên |
Tổng hợp |
100 |
12% |
47
|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ
|
24ts10dhvinhnan1
|
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên |
Tổng hợp |
100 |
20% |
273
|
Đếm chuỗi BAB
|
straba
|
Training |
brute force, dp-general |
777 |
58% |
141
|
Đếm số lượng số hoàn hảo trên dòng
|
d2array17
|
Lập trình cơ bản |
05 Array- List (Mảng - Danh sách) |
200p |
27% |
37
|
Trò chơi xoá số
|
funnygame
|
Training |
brute force, greedy, dp-general |
777 |
29% |
47
|
Độ dài dãy con tăng nghiêm ngặt dài nhất
|
malenseq
|
Training |
greedy, dp-general, implementation |
777 |
32% |
110
|
Những cây kẹo hạnh phúc
|
happycandy
|
Training |
math, greedy-general, dp-general |
777 |
29% |
76
|
Rút tiền
|
withdraw
|
Training |
greedy, dp-general |
777 |
61% |
257
|
Siêu thị
|
22thtbc6
|
THT |
adhoc |
2600p |
0% |
0
|
Làm quen với XOR
|
xorxor
|
Cốt Phốt |
brute force |
777 |
46% |
59
|
Robot
|
22thtbc5
|
THT |
adhoc |
2400p |
3% |
1
|
Đường đi bộ
|
22thtbc4
|
THT |
adhoc |
2200p |
8% |
11
|
Chọn nhóm
|
22thtbc3
|
THT |
adhoc |
2100p |
4% |
25
|
Tam giác
|
22thtbc2
|
THT |
adhoc |
1900p |
26% |
74
|
Tổng các số lẻ
|
22thtbc1
|
THT |
adhoc |
1200p |
61% |
792
|
Gói quà
|
22thtmbc4
|
THT |
adhoc |
2500p |
0% |
0
|
Đa giác
|
22thtmbc3
|
THT |
adhoc |
2200p |
3% |
5
|
Sắp xếp
|
22thtmbc2
|
THT |
adhoc |
1900p |
0% |
4
|
Chữ số
|
22thtmbc1
|
THT |
adhoc |
1600p |
6% |
41
|
Thay đổi màu
|
22thtmbb2
|
THT |
adhoc |
2100p |
7% |
34
|
Vòng tay
|
22thtmbb1
|
THT |
adhoc |
1600p |
14% |
193
|
Đổi chỗ chữ số
|
22thtmba4
|
THT |
adhoc |
1200p |
18% |
88
|
Cỗ máy
|
hgmmachine
|
THT |
adhoc |
100 |
23% |
55
|
Bài toán dcg
|
ntsdcg
|
THT |
adhoc |
100 |
26% |
51
|
Tom và Jerry
|
22thtmba3
|
THT |
adhoc |
1000p |
17% |
64
|
Cạnh hình chữ nhật
|
22thtmba2
|
THT |
adhoc |
800p |
46% |
653
|
Kho báu
|
21thtkvb3
|
THT |
adhoc |
2200p |
8% |
17
|
Tập số
|
21thtkvb2
|
THT |
adhoc |
1900p |
16% |
20
|
Dãy số
|
21thtkvb1
|
THT |
adhoc |
1500p |
18% |
79
|
Tàu cao tốc (Tin học trẻ C - Vòng Toàn quốc 2020)
|
20thtc3
|
THT |
adhoc |
2500p |
0% |
0
|
Bốc bi (Tin học trẻ C - Vòng Toàn quốc 2020)
|
20thtc2
|
THT |
adhoc |
2200p |
0% |
0
|
Xâu tương đồng (Tin học trẻ C - Vòng Toàn quốc 2020)
|
20thtc1
|
THT |
adhoc |
1900p |
0% |
0
|
San bằng (Tin học trẻ B - Vòng Toàn quốc 2020)
|
20thtb3
|
THT |
adhoc |
2200p |
14% |
6
|
Dãy bậc k (Tin học trẻ B - Vòng Toàn quốc 2020)
|
20thtb2
|
THT |
adhoc |
1900p |
27% |
23
|
Bội chính phương (Tin học trẻ B - Vòng Toàn quốc 2020)
|
20thtb1
|
THT |
adhoc |
1500p |
13% |
86
|
Đồ chơi (Tin học trẻ BC - Vòng Khu vực miền Nam 2020)
|
20thtmnbc3
|
THT |
adhoc |
2400p |
9% |
9
|
Bảng quảng cáo (Tin học trẻ BC - Vòng Khu vực miền Nam 2020)
|
20thtmnbc2
|
THT |
adhoc |
1900p |
0% |
0
|
Bánh trung thu (Tin học trẻ BC - Vòng Khu vực miền Nam 2020)
|
20thtmnbc1
|
THT |
adhoc |
1500p |
11% |
8
|
BFS
|
bfscoban
|
Training |
dfs/bfs/pfs |
10p |
40% |
108
|
Ngôi sao (Tin học trẻ BC - Vòng Khu vực miền Bắc miền Trung 2020)
|
20thtmbmtbc3
|
THT |
adhoc |
2200p |
3% |
5
|
Đề thi (Tin học trẻ BC - Vòng Khu vực miền Bắc miền Trung 2020)
|
20thtmbmtbc2
|
THT |
adhoc |
1900p |
5% |
7
|
Phần thưởng (Tin học trẻ BC - Vòng Khu vực miền Bắc miền Trung 2020)
|
20thtmbmtbc1
|
THT |
adhoc |
1500p |
22% |
29
|