Bài toán khó
|
tvdth01
|
THT |
adhoc |
100 |
44% |
147
|
String Reconstruction
|
cwdsstr
|
Training |
dp-count, 10. Đếm phân phối - Counting |
500p |
16% |
5
|
Xâu lý thú 2
|
kthistr2
|
Training |
dp-count, 10. Đếm phân phối - Counting |
500p |
8% |
5
|
Xâu lý thú 1
|
kthistr1
|
Training |
dp-count, 10. Đếm phân phối - Counting |
500p |
24% |
14
|
Xâu XYZ
|
cwdxyzstr
|
Training |
dp-count, 10. Đếm phân phối - Counting |
500p |
18% |
89
|
Cây toán tử
|
24tht106bc6
|
THT |
data structures, lca, hld, bitmask |
2500p |
9% |
6
|
Thiết bị đặc biệt
|
24tht106bc5
|
THT |
adhoc |
2300p |
43% |
2
|
Đánh trận
|
24tht106bc4
|
THT |
math, binary-search |
1900p |
20% |
7
|
Số năm
|
24tht106a4
|
THT |
adhoc |
100p |
16% |
62
|
Dãy tháng
|
24tht106a3
|
THT |
adhoc, implementation |
100p |
32% |
131
|
Đếm ngày
|
24tht106a2
|
THT |
implementation |
100p |
25% |
169
|
Xem giờ
|
24tht106a1
|
THT |
implementation |
100p |
45% |
171
|
Xem đồng hồ (THTA Sơ khảo Toàn Quốc 2024)
|
24thtska4
|
THT Bảng A |
implementation |
100p |
45% |
91
|
Xếp que diêm (THTA Sơ khảo Toàn Quốc 2024)
|
24thtska3
|
THT Bảng A |
implementation |
100p |
29% |
112
|
Mật khẩu Wifi
|
24tht066a4
|
THT |
implementation |
100p |
35% |
71
|
Dãy số chẵn lẻ
|
24tht066a3
|
THT |
implementation |
100p |
35% |
106
|
Thời gian
|
24tht066a2
|
THT |
implementation |
100p |
55% |
112
|
Chạy thi
|
24tht066a1
|
THT |
implementation |
100p |
42% |
116
|
Hoán đổi
|
24tht066bc6
|
THT |
data structures, divide and conquer |
2300p |
14% |
17
|
Thiết kế trò chơi
|
24tht066bc5
|
THT |
adhoc |
2000p |
40% |
45
|
Công suất
|
24tht066bc4
|
THT |
adhoc |
1000p |
31% |
52
|
Du lịch
|
24tht066bc3
|
THT |
binary-search |
100p |
2% |
4
|
Minecraft
|
24tht066bc2
|
THT |
binary-search |
100p |
27% |
69
|
Thứ hạng
|
24tht066bc1
|
THT |
implementation |
100p |
45% |
87
|
Số Chuẩn_1 (TS10 LQĐ Đà Nẵng 2024)
|
24ts10dna1
|
HSG THCS |
unlabelled |
100p |
8% |
25
|
Giá trị Trung Tâm (TS10 LQĐ Đà Nẵng 2024)
|
24ts10dna4
|
HSG THCS |
unlabelled |
100p |
10% |
14
|
Nobita (TS10 LQĐ Đà Nẵng 2024)
|
24ts10dna3
|
HSG THCS |
unlabelled |
100p |
17% |
22
|
Từ vựng (TS10 LQĐ Đà Nẵng 2024)
|
24ts10dna2
|
HSG THCS |
unlabelled |
100p |
48% |
73
|
Viên ngọc
|
jewel
|
contest |
implementation |
100p |
27% |
87
|
Xếp hàng
|
24tht185bc5
|
THT |
graph |
100p |
20% |
16
|
Xoá xâu
|
24tht185bc4
|
THT |
04 string (Chuỗi), data structures |
100p |
30% |
39
|
Tổng và Tích
|
24tht185bc3
|
THT |
math, binary-search |
100p |
16% |
54
|
Chênh lệch
|
24tht185bc2
|
THT |
greedy, 07. Sắp xếp (sortings) |
100p |
28% |
44
|
Lớn hơn
|
24tht185bc1
|
THT |
Luyện tập |
100p |
45% |
67
|
Bóng đá
|
24tht255bc6
|
THT Bảng A |
math, math-general, adhoc |
800p |
10% |
4
|
Chia bánh ngọt
|
24tht255bc5
|
THT Bảng A |
math, math-general, adhoc |
800p |
22% |
6
|
Tiều phu
|
24tht255bc4
|
THT Bảng A |
math, math-general, adhoc |
800p |
7% |
6
|
Xâu bất đối xứng
|
24tht255bc3
|
THT Bảng A |
math, math-general, adhoc |
800p |
9% |
17
|
Trò chơi
|
24tht255bc2
|
THT Bảng A |
math, math-general, adhoc |
800p |
16% |
24
|
Phép tính
|
24tht255bc1
|
THT Bảng A |
math, math-general, adhoc |
800p |
54% |
75
|
Số X2
|
24tht255a4
|
THT Bảng A |
math, math-general, adhoc |
800p |
19% |
52
|
Vòng số
|
24tht255a3
|
THT Bảng A |
math, math-general, adhoc |
800p |
36% |
104
|
Rút thẻ
|
24tht255a2
|
THT Bảng A |
math, math-general, adhoc |
800p |
27% |
92
|
Tách lẻ
|
24tht255a1
|
THT Bảng A |
math, math-general, adhoc |
800p |
33% |
150
|
Phòng Chống Lũ Quét
|
chongchim
|
Khác |
data structures, dp-general |
100 |
13% |
44
|
Oẳn Tù Tì
|
oantuti
|
Khác |
math, adhoc |
100 |
14% |
22
|
Rùa Và Câu Chuyện Xây Cầu
|
kaus
|
Cốt Phốt |
dp-general, segtree-general |
100 |
16% |
6
|
Số Hoàn Thiện
|
sohoanthien
|
Khác |
brute force, math |
100 |
35% |
257
|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024)
|
hinhvesongdong
|
Array Practice |
math |
900 |
25% |
279
|
Bảng số
|
hsghn2015b4
|
HSG THCS |
HSG |
1500p |
21% |
34
|