Bài tập Mã bài Loại Điểm AC % AC #
CSES - Maximum Building I | Tòa nhà lớn nhất cses1147 CSES 1400p 53% 126
CSES - Sorting Methods | Các phương pháp sắp xếp cses1162 CSES 1700p 20% 9
CSES - Cyclic Array | Dãy tuần hoàn cses1191 CSES 1900p 17% 22
CSES - Increasing Array II | Dãy tăng II cses2132 CSES 1800p 23% 52
CSES - Knuth Division | Phép chia Knuth cses2088 CSES 1900 22% 42
CSES - Houses and Schools | Nhà và Trường cses2087 CSES 1900 16% 21
Pie pie97 Array Practice 1 27% 21
CSES - Cut and Paste | Cắt và dán cses2072 CSES 2200p 24% 125
CSES - Reachability Queries | Truy vấn khả năng đi đến được cses2143 CSES 2000p 20% 48
CSES - Tree Traversals | Thứ tự duyệt cây cses1702 CSES 1900p 17% 15
CSES - Reachable Nodes | Nút có thể đi đến được cses2138 CSES 1700p 25% 34
CSES - Swap Game | Trò chơi hoán đổi cses1670 CSES 1500p 16% 19
CSES - Flight Route Requests | Yêu Cầu Đường Bay cses1699 CSES 600p 7% 3
CSES Tree Isomorphism II | Cây Đẳng Cấu II cses1701 CSES 600p 21% 7
CSES - Palindrome Queries | Truy vấn xâu đối xứng cses2420 CSES 2000p 20% 83
CSES - String Functions | Các hàm của xâu cses2107 CSES 1600p 31% 33
CSES - Required Substring | Xâu con bắt buộc cses1112 CSES 1900p 17% 42
CSES - Longest Palindrome | Xâu đối xứng dài nhất cses1111 CSES 1800p 14% 198
CSES - Minimal Rotation | Vòng quay nhỏ nhất cses1110 CSES 1800p 21% 58
CSES - Repeating Substring | ‎Xâu con lặp cses2106 CSES 1800p 18% 36
CSES - Distinct Substrings | ‎Xâu con phân biệt‎ cses2105 CSES 1800p 12% 33
CSES - Counting Sequences | Đếm dãy số cses2228 CSES 1700p 12% 14
CSES - Forbidden Cities | Thành Phố Cấm cses1705 CSES 600p 23% 7
CSES - Counting Patterns | Đếm xâu con cses2103 CSES 1900p 11% 42
CSES - Pattern Positions | Vị trí xâu con cses2104 CSES 1900p 6% 29
CSES - Finding Patterns | Tìm xâu con cses2102 CSES 1900p 5% 43
CSES - Area of Rectangles | Diện Tích Của Các Hình Chữ Nhật cses1741 CSES 1900p 25% 30
CSES - Beautiful Subgrids | Lưới con đẹp cses2137 CSES 1700p 26% 30
CSES - Even Outdegree Edges | Cạnh của đồ thị có đỉnh bậc ra là chẵn cses2179 CSES 1500p 23% 11
CSES - Strongly Connected Edges | Cạnh của đồ thị liên thông mạnh cses2177 CSES 1500p 32% 39
CSES - Grid Completion | Hoàn Thành Bảng Số cses2429 CSES 600p 13% 3
CSES - Creating Offices | Xây Dựng Văn Phòng cses1752 CSES 600p 1% 1
CSES - Acyclic Graph Edges | Cạnh của DAG cses1756 CSES 1500p 33% 58
CSES - Movie Festival Queries | Lễ hội phim ảnh cses1664 CSES 1800p 20% 16
CSES - Finding Periods | Tìm chu kì cses1733 CSES 1700p 34% 115
CSES - Maximum Xor Subarray | Đoạn con có xor lớn nhất cses1655 CSES 1600p 31% 68
CSES - Permutation Inversions | Hoán vị nghịch thế cses2229 CSES 1600p 26% 20
CSES - Special Substrings | Xâu con đặc biệt cses2186 CSES 1900p 27% 27
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương cses2422 CSES 1600p 25% 246
CSES - Graph Paths II | Đường đi đồ thị II cses1724 CSES 1700p 28% 36
CSES - Advertisement | Quảng cáo cses1142 CSES 1600p 39% 89
CSES - Graph Paths I | Đường đi đồ thị I cses1723 CSES 1600p 25% 54
CSES - Counting Necklaces | Đếm dây chuyền cses2209 CSES 1700p 16% 26
CSES - Bracket Sequences II | Dãy ngoặc II cses2187 CSES 1800p 21% 28
CSES - Bracket Sequences I | Dãy ngoặc I cses2064 CSES 1500p 21% 68
CSES - Christmas Party | Bữa tiệc Giáng Sinh cses1717 CSES 1600p 30% 115
CSES - Distributing Apples | Phân phối táo cses1716 CSES 1500p 27% 88
CSES - Creating Strings II | Tạo xâu II cses1715 CSES 1500p 27% 87
CSES - Prüfer Code | Mã Prüfer cses1134 CSES 1600p 19% 13
CSES - New Flight Routes | Những Đường Bay Mới cses1685 CSES 600p 0% 0