Bài tập Mã bài Loại Điểm AC % AC #
CSES - Coin Collector | Người thu thập xu cses1686 CSES 1800p 40% 193
CSES - Giant Pizza | Pizza khổng lồ cses1684 CSES 2000p 30% 92
CSES - Planets and Kingdoms | Hành tinh và vương quốc cses1683 CSES 1700p 53% 257
CSES - Flight Routes Check | Kiểm tra lộ trình bay cses1682 CSES 1600p 39% 244
CSES - Road Construction | Xây dựng đường cses1676 CSES 1500p 42% 297
CSES - Road Reparation | Sửa chữa đường cses1675 CSES 1500p 35% 274
CSES - Planets Cycles | Chu trình hành tinh cses1751 CSES 1700p 35% 77
CSES - Planets Queries II | Truy vấn hành tinh II cses1160 CSES 1900p 28% 97
CSES - Planets Queries I | Truy vấn hành tinh I cses1750 CSES 1600p 33% 138
CSES - Investigation | Nghiên cứu cses1202 CSES 1500p 30% 275
CSES - Game Routes | Lộ trình trò chơi cses1681 CSES 1400p 49% 233
CSES - Longest Flight Route | Lộ trình bay dài nhất cses1680 CSES 1400p 24% 156
CSES - Course Schedule | Sắp xếp khóa học cses1679 CSES 1300p 41% 251
CSES - Round Trip II | Chuyến đi vòng tròn II cses1678 CSES 1500p 20% 143
CSES - Flight Routes | Lộ trình bay cses1196 CSES 1700p 32% 194
CSES - Cycle Finding | Tìm chu trình cses1197 CSES 1600p 23% 179
CSES - Flight Discount | Khuyến mãi chuyến bay cses1195 CSES 1500p 31% 427
CSES - High Score | Điểm cao cses1673 CSES 1600p 19% 226
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II cses1672 CSES 1400p 24% 474
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I cses1671 CSES 1300p 28% 644
CSES - Monsters | Quái vật cses1194 CSES 1600p 18% 248
CSES - Round Trip | Chuyến đi vòng tròn cses1669 CSES 1300p 28% 287
CSES - Building Teams | Xây đội cses1668 CSES 1200p 32% 394
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn cses1667 CSES 1200p 41% 595
CSES - Building Roads | Xây đường cses1666 CSES 1100p 49% 745
CSES - Labyrinth | Mê cung cses1193 CSES 1300p 25% 537
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng cses1192 CSES 1000p 46% 989
Các thùng nước ioibin Đề chưa ra 1800 48% 147
Tưới nước đồng cỏ fwater vn.spoj 1800 34% 26
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội cses2165 CSES 1200p 50% 883
CSES - Convex Hull | Bao lồi cses2195 CSES 1800p 26% 136
CSES - Polygon Lattice Points | Đa Giác Điểm Nguyên cses2193 CSES 1800 29% 46
CSES - Minimum Euclidean Distance | Khoảng cách Euclid nhỏ nhất cses2194 CSES 1800 22% 71
CSES - Counting Numbers | Đếm số cses2220 CSES 1800 21% 268
CSES - Counting Tilings | Đếm cách lát gạch cses2181 CSES 2000 31% 216
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy cses1653 CSES 2000p 21% 339
CSES - Projects | Dự án cses1140 CSES 1800p 32% 373
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng cses1145 CSES 1600p 35% 799
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II cses1093 CSES 1600p 29% 453
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới cses1625 CSES 1500p 26% 232
CSES - Chessboard and Queens | Bàn cờ và quân hậu cses1624 CSES 1200p 57% 436
CSES - Creating Strings | Tạo xâu cses1622 CSES 1000p 50% 693
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số cses2431 CSES 1400p 33% 573
CSES - Removal Game | Trò chơi loại bỏ cses1097 CSES 1800p 33% 291
CSES - Money Sums | Khoản tiền cses1745 CSES 1600p 44% 726
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật cses1744 CSES 1600p 31% 433
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa cses1639 CSES 1500p 30% 445
CSES - Counting Towers | Đếm tháp cses2413 CSES 1800p 46% 280
CSES - Array Description | Mô tả mảng cses1746 CSES 1600p 31% 378
CSES - Book Shop | Hiệu sách cses1158 CSES 1400 29% 666