Bài tập Mã bài Loại Điểm AC % AC #
CSES - Playlist | Danh sách phát cses1141 CSES 1200p 29% 673
CSES - Collecting Numbers II | Thu thập số II cses2217 CSES 1600p 35% 159
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số cses2216 CSES 1300p 37% 597
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu cses2183 CSES 1300p 46% 465
CSES - Stick Lengths | Độ dài que cses1074 CSES 1100p 35% 690
CSES - Functional Graph Distribution | Phân phối Đồ thị Hàm cses2415 CSES 2100 23% 48
CSES - Apartments | Căn hộ cses1084 CSES 900p 34% 1006
CSES - Grid Path Construction | Xây dựng Đường đi trên Lưới cses2418 CSES 2200 0% 0
CSES - Tree Distances I | Khoảng cách trên cây I cses1132 CSES 1500p 49% 114
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân cses1617 CSES 800p 39% 1153
CSES - Two Sets | Hai tập hợp cses1092 CSES 1000 35% 419
CSES - Grundy's Game | Trò chơi của Grundy cses2207 CSES 1700 9% 25
CSES - Two Knights | Hai quân mã cses1072 CSES 1200p 47% 443
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci cses1722 CSES 1500 16% 443
CSES - Permutations | Hoán vị cses1070 CSES 1000p 36% 797
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất cses1643 CSES 900 32% 1422
CSES - Meet in the middle cses1628 CSES 1500 24% 192
CSES - Room Allocation | Bố trí phòng cses1164 CSES 1300 34% 170
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II cses1661 CSES 1000p 30% 493
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I cses1660 CSES 1000p 43% 676
CSES - Increasing Array | Dãy tăng cses1094 CSES 900p 41% 1527
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con cses1662 CSES 1000p 25% 502
2 3 GO !! go23 Cốt Phốt 120 23% 52
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con cses2428 CSES 1500p 42% 410
CSES - Array Division | Chia mảng cses1085 CSES 1200p 37% 443
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số cses1071 CSES 1000 39% 562
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng cses1620 CSES 1100p 28% 591
CSES - Repetitions | Lặp lại cses1069 CSES 900p 38% 1291
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước cses1082 CSES 1600 14% 339
CSES - Hotel Queries | Truy vấn khách sạn cses1143 CSES 1600p 45% 208
CSES - Static Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn tĩnh cses1647 CSES 1300 39% 422
CSES - Forest Queries | Truy vấn Khu rừng cses1652 CSES 1300 55% 216
CSES - Range Update Queries | Truy vấn Cập nhật Đoạn cses1651 CSES 1600p 36% 279
CSES - Range Xor Queries | Truy vấn Xor đoạn cses1650 CSES 1500p 56% 250
CSES - Dynamic Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn có cập nhật cses1649 CSES 1500p 44% 280
CSES - Dynamic Range Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn có cập nhật cses1648 CSES 1600p 40% 347
CSES - Word Combinations | Kết hợp từ cses1731 CSES 1800p 26% 130
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ cses1068 CSES 800p 49% 1940
CUT 1 catgiay1 HSG THCS 150 40% 174
CSES - String Matching | Khớp xâu cses1753 CSES 1400p 20% 433
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Đa cấp olp3slsplit OLP MT&TN 100 50% 2
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Thuê nhà olp3slrent OLP MT&TN 100 15% 17
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Đoạn hai đầu olp3sldoublehead OLP MT&TN 100p 14% 36
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Phòng thủ olp3sldefence OLP MT&TN 100 11% 11
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Bộ số huhu olp3slhuhu OLP MT&TN 100 4% 14
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Đẩy vòng tròn olp3slpushcircle OLP MT&TN 1200 21% 106
SIBICE sibicefc Free Contest 99 48% 144
Nobita và cửa ải cuối cùng mutiplek Training 300 15% 58
Lời nguyền của Shizuka curse Training 300 16% 150
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) tht2022sla2 THT 100 43% 633