Bài tập Mã bài Loại Điểm AC % AC #
CSES - Cycle Finding | Tìm chu trình cses1197 CSES 1600p 23% 179
CSES - Flight Discount | Khuyến mãi chuyến bay cses1195 CSES 1500p 31% 427
CSES - High Score | Điểm cao cses1673 CSES 1600p 19% 226
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II cses1672 CSES 1400p 24% 474
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I cses1671 CSES 1300p 28% 644
CSES - Monsters | Quái vật cses1194 CSES 1600p 18% 248
CSES - Round Trip | Chuyến đi vòng tròn cses1669 CSES 1300p 28% 287
CSES - Building Teams | Xây đội cses1668 CSES 1200p 32% 394
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn cses1667 CSES 1200p 41% 595
CSES - Building Roads | Xây đường cses1666 CSES 1100p 49% 745
CSES - Labyrinth | Mê cung cses1193 CSES 1300p 25% 537
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng cses1192 CSES 1000p 46% 989
Các thùng nước ioibin Đề chưa ra 1800 48% 147
Tưới nước đồng cỏ fwater vn.spoj 1800 34% 26
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội cses2165 CSES 1200p 50% 883
CSES - Convex Hull | Bao lồi cses2195 CSES 1800p 26% 136
CSES - Polygon Lattice Points | Đa Giác Điểm Nguyên cses2193 CSES 1800 29% 46
CSES - Minimum Euclidean Distance | Khoảng cách Euclid nhỏ nhất cses2194 CSES 1800 22% 71
CSES - Counting Numbers | Đếm số cses2220 CSES 1800 21% 268
CSES - Counting Tilings | Đếm cách lát gạch cses2181 CSES 2000 31% 216
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy cses1653 CSES 2000p 21% 339
CSES - Projects | Dự án cses1140 CSES 1800p 32% 373
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng cses1145 CSES 1600p 35% 799
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II cses1093 CSES 1600p 29% 453
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới cses1625 CSES 1500p 26% 232
CSES - Chessboard and Queens | Bàn cờ và quân hậu cses1624 CSES 1200p 57% 436
CSES - Creating Strings | Tạo xâu cses1622 CSES 1000p 50% 693
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số cses2431 CSES 1400p 33% 573
CSES - Removal Game | Trò chơi loại bỏ cses1097 CSES 1800p 33% 291
CSES - Money Sums | Khoản tiền cses1745 CSES 1600p 44% 726
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật cses1744 CSES 1600p 31% 433
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa cses1639 CSES 1500p 30% 445
CSES - Counting Towers | Đếm tháp cses2413 CSES 1800p 46% 280
CSES - Array Description | Mô tả mảng cses1746 CSES 1600p 31% 378
CSES - Book Shop | Hiệu sách cses1158 CSES 1400 29% 666
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới cses1638 CSES 1300p 32% 806
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số cses1637 CSES 1300 60% 2089
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II cses1636 CSES 1400p 40% 787
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I cses1635 CSES 1200p 35% 851
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc cses1633 CSES 1100p 35% 1404
CSES - Maximum Subarray Sum II | Tổng đoạn con lớn nhất II cses1644 CSES 1500p 23% 345
CSES - Movie Festival II | Lễ hội phim II cses1632 CSES 1400p 32% 163
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu cses1634 CSES 1200p 31% 1080
CSES - Sliding Median | Trung vị đoạn tịnh tiến cses1076 CSES 1500p 32% 193
CSES - Sliding Cost | Chi phí đoạn tịnh tiến cses1077 CSES 1600 30% 119
CSES - Gray Code | Mã Gray cses2205 CSES 1200p 42% 398
Rước đèn lanternparade contest 2300p 7% 18
Vua trò chơi kingofgame contest 2000p 17% 81
Truy vấn trên xâu strquery contest 2100p 7% 17
Tìm kiếm nhị phân? binarysearch contest 1800p 6% 21