Bài tập Mã bài Loại Điểm AC % AC #
CSES - Stair Game | Trò chơi bậc thang cses1099 CSES 1700p 34% 37
CSES - Another Game | Trò chơi với đồng xu cses2208 CSES 1700p 34% 54
CSES - Stick Game | Trò chơi rút que cses1729 CSES 1500p 41% 50
CSES - Inversion Probability | Xác suất nghịch thế cses1728 CSES 1800p 2% 3
CSES - Candy Lottery | Xác suất nhận kẹo cses1727 CSES 1600p 29% 79
CSES - Moving Robots | Robot di chuyển cses1726 CSES 1700p 13% 11
CSES - Nim Game II | Trò chơi rút que II cses1098 CSES 1600p 35% 49
CSES - Nim Game I | Trò chơi rút que I cses1730 CSES 1400p 37% 62
CSES - Throwing Dice | Gieo xúc xắc cses1096 CSES 1600p 17% 51
CSES - Counting Grids | Đếm lưới cses2210 CSES 1700p 17% 17
CSES - String Transform | Biến đổi xâu cses1113 CSES 1700p 12% 12
CSES - Writing Numbers | Viết số cses1086 CSES 1500p 19% 32
CSES - Empty String | Xâu Rỗng cses1080 CSES 1900p 20% 34
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới cses1078 CSES 1800p 13% 35
Villa Numbers villanum Array Practice 0,2 31% 138
CSES - Permutations II | Hoán vị II cses1075 CSES 1800p 23% 34
CSES - Hamming Distance | Khoảng cách Hamming cses2136 CSES 1800 24% 48
CSES - Bit Inversions | Nghịch đảo bit cses1188 CSES 1700p 28% 26
CSES - String Removals | Xóa xâu cses1149 CSES 1800p 27% 47
CSES - Increasing Subsequence II | Dãy con tăng II cses1748 CSES 1800p 25% 102
CSES - Pyramid Array | Mảng hình "kim" cses1747 CSES 1900p 16% 22
CSES - Point in Polygon | Điểm trong đa giác cses2192 CSES 2000 24% 104
CSES - Monotone Subsequence | Đoạn con đơn điệu cses2215 CSES 1400p 21% 14
CSES - Inverse Inversions | Nghịch thế ngược cses2214 CSES 1700p 3% 6
CSES - Intersection Points | Giao điểm cses1740 CSES 1700p 27% 45
CSES - Graph Girth | Chu vi đồ thị cses1707 CSES 1600p 27% 52
CSES - Stack Weights | Trọng lượng chồng xu cses2425 CSES 1900p 8% 23
CSES - String Reorder | Đảo xâu cses1743 CSES 1600p 12% 17
CSES - Programmers and Artists | Lập trình viên và Nghệ sĩ cses2426 CSES 2100p 14% 34
CSES - Network Breakdown | Sự cố Mạng lưới cses1677 CSES 2000 26% 64
CSES - Fixed-Length Paths I | Đường đi độ dài cố định I cses2080 CSES 2000p 25% 80
CSES - Fixed-Length Paths II | Đường đi độ dài cố định II cses2081 CSES 2100p 25% 87
CSES - Josephus Queries | Truy vấn Josephus cses2164 CSES 1500p 35% 96
CSES - Exponentiation | Lũy thừa cses1095 CSES 1300p 35% 955
CSES - Counting Divisor | Đếm ước cses1713 CSES 1500p 28% 1464
CSES - Exponentiation II | Lũy thừa II cses1712 CSES 1400p 24% 462
CSES - Finding a Centroid | Tìm một Trọng tâm cses2079 CSES 1600 46% 92
CSES - Tree Matching | Cặp ghép trên cây cses1130 CSES 1700p 37% 103
CSES - Apples and Bananas | Táo và Chuối cses2111 CSES 1700 18% 9
CSES - Forest Queries II cses1739 CSES 1900 32% 62
CSES - Increasing Array Queries cses2416 CSES 1900p 33% 42
CSES - Polynomial Queries cses1736 CSES 1900 27% 101
CSES - Counting Bits | Đếm Bit cses1146 CSES 1800 25% 169
CSES - Finding Borders | Tìm biên cses1732 CSES 1500p 37% 125
CSES - Dice Probability | Xác suất xúc xắc cses1725 CSES 1600 27% 59
CSES - Counting Paths | Đếm đường đi cses1136 CSES 1600p 41% 75
Triple Fat Ladies tfl Khác 0,7p 17% 42
CSES - Binomial Coefficients | Hệ số nhị thức cses1079 CSES 1400 25% 112
CSES - Subordinates | Cấp dưới cses1674 CSES 1500 49% 163
CSES - Pizzeria Queries cses2206 CSES 1800p 39% 138