Bài tập Mã bài Loại Điểm AC % AC #
A + B aplusb2 Đề ẩn 100p 18% 424
DMOJ - Bigger Shapes mafix ABC 1 36% 290
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau cses2417 CSES 1700p 21% 236
CSES - Prime Multiples | Bội số nguyên tố cses2185 CSES 1700p 22% 251
CSES - Nearest Smaller Values | Giá trị nhỏ hơn gần nhất cses1645 CSES 1100 44% 461
CSES - Sum of Four Values | Tổng bốn giá trị cses1642 CSES 1500 30% 363
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị cses1641 CSES 1000 23% 908
CSES - Reading Books | Đọc sách cses1631 CSES 1200 36% 298
CSES - Tasks and Deadlines | Nhiệm vụ và thời hạn cses1630 CSES 1100 51% 265
CSES - Divisor Analysis | Phân tích ước số cses2182 CSES 1600p 16% 132
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng cses1619 CSES 1000 33% 755
CSES - Concert Tickets | Vé hòa nhạc cses1091 CSES 1100 24% 611
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt cses1621 CSES 800 50% 2541
CSES - Apple Division | Chia táo cses1623 CSES 1000 34% 654
CSES - Two Stacks Sorting | Sắp xếp bằng Hai Ngăn xếp cses2402 CSES 2100 1% 1
Trie - PREFIX prefix DHBB 1 38% 102
J4F #04 - Wrong Answer j4f04 Khác 0,5 0% 0
Số hoán vị strperm Đề chưa chuẩn bị xong 300 17% 153
Ghép số numjoinlmh Đề chưa chuẩn bị xong 200 29% 221
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim cses1629 CSES 1100p 36% 977
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris cses1090 CSES 900p 32% 1311
CSES - Coin Piles | Cọc xu cses1754 CSES 1000p 31% 590
CSES - Nested Ranges Count | Đếm đoạn bao chứa cses2169 CSES 1600p 31% 157
CSES - Josephus Problem II | Bài toán Josephus II cses2163 CSES 1500p 24% 168
CSES - Josephus Problem I | Bài toán Josephus I cses2162 CSES 1000p 34% 345
CSES - Common Divisors | Ước chung cses1081 CSES 1500 28% 908
CSES - Distinct Values Queries | Truy vấn Giá trị Khác nhau cses1734 CSES 1800 29% 129
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị cses1640 CSES 900 26% 1482
Hội những người anh em pairgcd Training 2000 8% 15
CSES - Distinct Colors | Màu khác nhau cses1139 CSES 2000p 42% 206
CSES - Path Queries II | Truy vấn đường đi II cses2134 CSES 2100p 28% 193
CSES - Path Queries | Truy vấn đường đi cses1138 CSES 1800p 40% 113
CSES - Subtree Queries | Truy vấn cây con cses1137 CSES 1800p 45% 129
CSES - Distance Queries | Truy vấn Khoảng cách cses1135 CSES 1600p 38% 131
CSES - Company Queries II | Truy vấn công ty II cses1688 CSES 1700p 46% 137
CSES - Company Queries I | Truy vấn công ty I cses1687 CSES 1700p 44% 154
CSES - Tree Distances II | Khoảng cách trên cây II cses1133 CSES 1600p 52% 109
CSES - Tree Diameter | Đường kính của cây cses1131 CSES 1500p 43% 231
CSES - Nested Ranges Check | Kiểm tra đoạn bao chứa cses2168 CSES 1400p 30% 144
CSES - Traffic Lights | Đèn giao thông cses1163 CSES 1300p 38% 332
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối cses1618 CSES 900p 45% 1090
CSES - Towers | Tòa tháp cses1073 CSES 1200p 38% 446
CSES - Playlist | Danh sách phát cses1141 CSES 1200p 31% 833
CSES - Collecting Numbers II | Thu thập số II cses2217 CSES 1600p 36% 191
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số cses2216 CSES 1300p 38% 703
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu cses2183 CSES 1300p 48% 556
CSES - Stick Lengths | Độ dài que cses1074 CSES 1100p 36% 779
CSES - Functional Graph Distribution | Phân phối Đồ thị Hàm cses2415 CSES 2100 34% 91
CSES - Apartments | Căn hộ cses1084 CSES 900p 35% 1136
CSES - Grid Path Construction | Xây dựng Đường đi trên Lưới cses2418 CSES 2200 0% 0