Thi thử vòng 2 2022 - Vàng Bạc
|
pretst2022goldsilver
|
GSPVHCUTE |
700 |
13% |
18
|
Loki và dãy đặc trưng
|
nexus1
|
contest |
400p |
18% |
22
|
#00 - Bài 2 - Rải sỏi
|
24ct0002gravel
|
Khác |
1 |
8% |
17
|
#00 - Bài 4 - Truy vấn
|
24ct0004summax
|
Khác |
1 |
21% |
22
|
#00 - Bài 3 - Nhảy
|
24ct0003mincost
|
Khác |
1 |
3% |
6
|
#00 - Bài 5 - Nhảy 2
|
24ct0005countpath
|
Khác |
1 |
38% |
28
|
USACO 2020/01 hạng Đồng - Cuộc đua
|
usaco20jbrace
|
Khác |
1 |
0% |
0
|
Táo quân ngoại truyện(Ep.3 bản khó)
|
tqnt3h
|
Training |
400p |
50% |
8
|
Táo quân ngoại truyện(Ep.2 bản khó)
|
tqnt2h
|
Training |
350p |
26% |
6
|
Táo quân ngoại truyện(Ep.1 bản khó)
|
tqnt1h
|
Training |
300p |
39% |
18
|
Táo quân ngoại truyện(Ep.3 bản dễ)
|
tqnt3e
|
Training |
200p |
35% |
7
|
Táo quân ngoại truyện(Ep.2 bản dễ)
|
tqnt2e
|
Training |
150p |
30% |
6
|
Táo quân ngoại truyện(Ep.1 bản dễ)
|
tqnt1e
|
Training |
100p |
24% |
21
|
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022)
|
2022hvabb03
|
HSG THCS |
300 |
22% |
787
|
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022)
|
2022hvabb2
|
HSG THCS |
200 |
24% |
624
|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022)
|
2022hvabb1
|
HSG THCS |
100p |
29% |
1701
|
Loại bỏ để lớn nhất
|
deltobig
|
contest |
100p |
21% |
125
|
Tăng 2 biến giá trị
|
intwovarval
|
contest |
100p |
27% |
126
|
Di chuyển trong hình chữ nhật (Bản dễ)
|
ezmovesquare
|
contest |
100p |
19% |
43
|
Cùng nhau gấp giấy
|
sfolding
|
contest |
100p |
1% |
2
|
Dãy ước liên tiếp (Bản dễ)
|
ezseqdivisor
|
contest |
100p |
21% |
41
|
Tổng ước Fibonacci
|
soldivfibo
|
contest |
400p |
10% |
23
|
Ma trận lên và xuống
|
udmatrix
|
contest |
450p |
10% |
9
|
Sắp xếp kì thi
|
sortproblem
|
contest |
500p |
13% |
14
|
Chủ nghĩa không hoàn hảo
|
antiprefect
|
contest |
550p |
21% |
2
|
DIVISIBLE
|
divisiblefc
|
Training |
100 |
15% |
141
|
Dãy ước liên tiếp (Bản khó)
|
seqdivisor
|
contest |
300p |
13% |
40
|
Di chuyển trong hình chữ nhật (Bản khó)
|
movesquare
|
contest |
200p |
9% |
21
|
J4F #01 - Accepted
|
j4f01
|
Khác |
50p |
64% |
1640
|
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022)
|
22hvaa1
|
THT Bảng A |
100p |
39% |
913
|
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022)
|
22hvaa2
|
THT Bảng A |
100p |
55% |
712
|
từ tháng tư tới tháng tư
|
april2april
|
Tháng tư là lời nói dối của em |
50p |
12% |
175
|
Body Samsung
|
april2bdsm
|
Tháng tư là lời nói dối của em |
100p |
15% |
231
|
Tiền ảo
|
april2crypto
|
Tháng tư là lời nói dối của em |
1p |
6% |
13
|
Giấc mơ
|
april2dream
|
Tháng tư là lời nói dối của em |
1p |
2% |
17
|
Gọi vốn giả cầy
|
april2funding
|
Tháng tư là lời nói dối của em |
100p |
8% |
52
|
ngôn ngữ học
|
april2language
|
Tháng tư là lời nói dối của em |
1p |
2% |
11
|
không có bài
|
april2nothing
|
Tháng tư là lời nói dối của em |
100p |
29% |
511
|
Xếp lịch
|
qdh31
|
Atcoder |
50 |
50% |
194
|
Thử trí cân voi (Bản siêu khó)
|
elephant3
|
Training |
450p |
15% |
15
|
Thử trí cân voi (Bản khó)
|
elephant2
|
Training |
300p |
15% |
20
|
Thử trí cân voi (Bản dễ)
|
elephant
|
Training |
200p |
17% |
32
|
BACKGROUND
|
scrbackground
|
Training |
150 |
45% |
182
|
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022)
|
22tkha1
|
THT Bảng A |
300 |
46% |
729
|
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022)
|
22tkha2
|
THT Bảng A |
300 |
47% |
667
|
Biểu thức lớn nhất (THTB Sơn Trà 2022)
|
22strb3
|
HSG THCS |
100 |
14% |
123
|
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT)
|
olp3a
|
OLP MT&TN |
300 |
13% |
216
|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT)
|
olp3b
|
OLP MT&TN |
200 |
64% |
1264
|
Dãy đèn (OLP MT&TN 2022 CT)
|
olp3c
|
OLP MT&TN |
300 |
14% |
76
|
Siêu thị (OLP MT&TN 2022 CT)
|
olp3d
|
OLP MT&TN |
300 |
19% |
97
|