CSES - Counting Towers | Đếm tháp
|
cses2413
|
CSES |
1800p |
50% |
234
|
CSES - Two Stacks Sorting | Sắp xếp bằng Hai Ngăn xếp
|
cses2402
|
CSES |
2100 |
0% |
0
|
CSES - Permutation Inversions | Hoán vị nghịch thế
|
cses2229
|
CSES |
1600p |
42% |
24
|
CSES - Counting Sequences | Đếm dãy số
|
cses2228
|
CSES |
1700p |
27% |
19
|
CSES - Counting Numbers | Đếm số
|
cses2220
|
CSES |
1800 |
25% |
205
|
CSES - Collecting Numbers II | Thu thập số II
|
cses2217
|
CSES |
1600p |
37% |
139
|
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số
|
cses2216
|
CSES |
1300p |
39% |
501
|
CSES - Monotone Subsequence | Đoạn con đơn điệu
|
cses2215
|
CSES |
1400p |
26% |
13
|
CSES - Inverse Inversions | Nghịch thế ngược
|
cses2214
|
CSES |
1700p |
4% |
6
|
CSES - Counting Grids | Đếm lưới
|
cses2210
|
CSES |
1700p |
44% |
21
|
CSES - Counting Necklaces | Đếm dây chuyền
|
cses2209
|
CSES |
1700p |
27% |
36
|
CSES - Another Game | Trò chơi với đồng xu
|
cses2208
|
CSES |
1700p |
38% |
43
|
CSES - Grundy's Game | Trò chơi của Grundy
|
cses2207
|
CSES |
1700 |
12% |
26
|
CSES - Pizzeria Queries
|
cses2206
|
CSES |
1800p |
44% |
112
|
CSES - Gray Code | Mã Gray
|
cses2205
|
CSES |
1200p |
39% |
244
|
CSES - Convex Hull | Bao lồi
|
cses2195
|
CSES |
1800p |
32% |
86
|
CSES - Minimum Euclidean Distance | Khoảng cách Euclid nhỏ nhất
|
cses2194
|
CSES |
1800 |
24% |
52
|
CSES - Polygon Lattice Points | Đa Giác Điểm Nguyên
|
cses2193
|
CSES |
1800 |
33% |
36
|
CSES - Point in Polygon | Điểm trong đa giác
|
cses2192
|
CSES |
2000 |
28% |
90
|
CSES - Polygon Area | Diện tích đa giác
|
cses2191
|
CSES |
1600p |
27% |
167
|
CSES - Line Segment Intersection | Giao điểm hai đoạn thẳng
|
cses2190
|
CSES |
1696p |
22% |
105
|
CSES - Point Location Test | Kiểm tra vị trí của điểm
|
cses2189
|
CSES |
1600p |
48% |
160
|
CSES - Bracket Sequences II | Dãy ngoặc II
|
cses2187
|
CSES |
1800p |
26% |
25
|
CSES - Special Substrings | Xâu con đặc biệt
|
cses2186
|
CSES |
1900p |
35% |
26
|
CSES - Prime Multiples | Bội số nguyên tố
|
cses2185
|
CSES |
1700p |
25% |
175
|
CSES - Missing Coin Sum Queries | Truy vấn tổng đồng xu bị thiếu
|
cses2184
|
CSES |
2000p |
16% |
19
|
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu
|
cses2183
|
CSES |
1300p |
47% |
399
|
CSES - Divisor Analysis | Phân tích ước số
|
cses2182
|
CSES |
1600p |
18% |
100
|
CSES - Counting Tilings | Đếm cách lát gạch
|
cses2181
|
CSES |
2000 |
37% |
160
|
CSES - Coin Arrangement | Sắp xếp đồng xu
|
cses2180
|
CSES |
1900p |
39% |
17
|
CSES - Even Outdegree Edges | Cạnh của đồ thị có đỉnh bậc ra là chẵn
|
cses2179
|
CSES |
1500p |
29% |
8
|
CSES - Strongly Connected Edges | Cạnh của đồ thị liên thông mạnh
|
cses2177
|
CSES |
1500p |
34% |
31
|
CSES - Counting Bishops | Đếm số quân tượng
|
cses2176
|
CSES |
1900p |
31% |
25
|
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II
|
cses2174
|
CSES |
2500p |
12% |
199
|
CSES - Nested Ranges Count | Đếm đoạn bao chứa
|
cses2169
|
CSES |
1600p |
31% |
132
|
CSES - Nested Ranges Check | Kiểm tra đoạn bao chứa
|
cses2168
|
CSES |
1400p |
31% |
120
|
CSES - Prefix Sum Queries | Truy vấn Tổng Tiền tố
|
cses2166
|
CSES |
1700 |
39% |
63
|
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội
|
cses2165
|
CSES |
1200p |
48% |
506
|
CSES - Josephus Queries | Truy vấn Josephus
|
cses2164
|
CSES |
1500p |
40% |
86
|
CSES - Josephus Problem II | Bài toán Josephus II
|
cses2163
|
CSES |
1500p |
27% |
136
|
CSES - Josephus Problem I | Bài toán Josephus I
|
cses2162
|
CSES |
1000p |
37% |
250
|
CSES - Reachability Queries | Truy vấn khả năng đi đến được
|
cses2143
|
CSES |
2000p |
26% |
39
|
CSES - Reachable Nodes | Nút có thể đi đến được
|
cses2138
|
CSES |
1700p |
25% |
25
|
CSES - Beautiful Subgrids | Lưới con đẹp
|
cses2137
|
CSES |
1700p |
34% |
30
|
CSES - Hamming Distance | Khoảng cách Hamming
|
cses2136
|
CSES |
1800 |
35% |
46
|
CSES - Path Queries II | Truy vấn đường đi II
|
cses2134
|
CSES |
2100p |
27% |
68
|
CSES - Dynamic Connectivity | Liên thông động
|
cses2133
|
CSES |
1800p |
27% |
16
|
CSES - Increasing Array II | Dãy tăng II
|
cses2132
|
CSES |
1800p |
26% |
44
|
CSES - Grid Puzzle II | Câu đố trên lưới II
|
cses2131
|
CSES |
2100p |
31% |
15
|
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II
|
cses2130
|
CSES |
2500p |
49% |
99
|