Bài tập Mã bài Nhóm bài Điểm AC % AC #
Sắp xếp (THTB TQ 2021) d13sort HSG THCS 1800p 18% 144
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) d13seq HSG THCS 200p 17% 388
Thử nghiệm Robot (THTB TQ 2021) d13robotb HSG THCS 500p 16% 23
Số hoàn hảo (THTC Vòng Khu vực 2021) d13pnum HSG THPT 2100p 37% 82
Hoán vị không bất động (THTC Vòng Khu vực 2021) d13permu HSG THPT 1900p 34% 64
Thống kê (Bài1 THTC - N.An 2021) d13nasta Training 100 56% 292
Dịch vụ truyền thông (Bài 3 THTC - N.An 2021) d13naservice Training 100 8% 17
Lũy thừa (Bài 2 THTC - N.An 2021) d13napow Training 100 5% 36
Xóa số (THTB N.An 2021) d13nabdelnum HSG THCS 1200p 17% 201
Tô màu (THTB N.An 2021) d13nabcolor HSG THCS 100p 17% 79
Chia bi (THTB N.An 2021) d13nabball HSG THCS 100p 54% 1211
Thí nghiệm với loài kiến (Bài 4 THTC N.An 2021)) d13naantexper HSG THPT 100 1% 3
Tập số (THTB Vòng Khu vực 2021) d13fset HSG THCS 200p 34% 132
Bài dễ (DHBB 2021) d13easytask DHBB 1300p 27% 815
Bài khó (THT B&C TQ 2021) d13dtasks HSG THCS 500p 8% 13
Ước số (THTB Vòng Sơ loại) d13divisor HSG THCS 400p 23% 190
Mua hàng (DHBB 2021) d13buying DHBB 2100p 13% 193
Cân đĩa (THTB Vòng Sơ loại) d13balance HSG THCS 400p 12% 56
Thi đấu cầu lông (THTC Vòng Khu vực 2021) d13badmi HSG THPT 200p 23% 85
Gieo xúc xắc cwddice Happy School 400p 31% 62
CaiWinDao và Bot cwdbot Happy School 250p 39% 545
Đong nước cwater Practice VOI 400p 19% 53
Tam Giác cvtamgiac Training 2300p 2% 5
Cắt Xâu cutxau Happy School 700p 16% 24
Rút gọn đoạn cutseq Practice VOI 1800p 35% 50
Dãy Cuốm custr contest 1100p 37% 180
Lời nguyền của Shizuka curse Training 300 11% 79
Tiền tệ currency Practice VOI 400p 24% 95
Ẩm thực (Chọn ĐT'21-22) culinary2021 HSG THPT 500p 21% 30
Cửa hàng IQ cuahangiq ABC 1800p 13% 10
Tập xe csp DHBB 300p 33% 1735
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) csln Training 100p 59% 3552
CSES - Grid Puzzle I | Câu đố trên lưới I cses2432 CSES 2000p 40% 22
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số cses2431 CSES 1400p 31% 354
CSES - Binary Subsequences | Dãy con nhị phân cses2430 CSES 2000p 18% 55
CSES - Grid Completion | Hoàn Thành Bảng Số cses2429 CSES 600p 27% 4
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con cses2428 CSES 1500p 43% 290
CSES - Letter Pair Move Game | Trò chơi di chuyển cặp kí tự cses2427 CSES 1900p 2% 1
CSES - Programmers and Artists | Lập trình viên và Nghệ sĩ cses2426 CSES 2100p 37% 29
CSES - Stack Weights | Trọng lượng chồng xu cses2425 CSES 1900p 12% 23
CSES - Filling Trominos | Lấp đầy tromino cses2423 CSES 1800p 0% 0
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương cses2422 CSES 1600p 24% 157
CSES - Counting Reorders | Đếm số cách sắp xếp cses2421 CSES 1700p 8% 2
CSES - Palindrome Queries | Truy vấn xâu đối xứng cses2420 CSES 2000p 24% 61
CSES - Xor Pyramid | Kim tự tháp Xor cses2419 CSES 1900p 36% 38
CSES - Grid Path Construction | Xây dựng Đường đi trên Lưới cses2418 CSES 2200 0% 0
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau cses2417 CSES 1700p 25% 154
CSES - Increasing Array Queries cses2416 CSES 1900p 43% 41
CSES - Functional Graph Distribution | Phân phối Đồ thị Hàm cses2415 CSES 2100 29% 20
CSES - List of Sums | Danh sách tổng cses2414 CSES 2000p 28% 23