Nhảy lò cò
|
dhloco
|
DHBB |
dp-general, matrix multiplication |
300p |
46% |
402
|
Hướng dẫn
|
Số dư
|
remainder
|
HSG THCS |
math, matrix multiplication |
1700p |
20% |
424
|
Hướng dẫn
|
Lát gạch
|
latgach4
|
vn.spoj |
dp-general, matrix multiplication |
300p |
33% |
443
|
Hướng dẫn
|
Đo nước
|
donuoc
|
DHBB |
math |
1500p |
51% |
1707
|
Hướng dẫn
|
Xâu an toàn
|
xat
|
Training |
04 string (Chuỗi) |
150 |
18% |
7
|
|
Dãy "chia tay"
|
daychiatay
|
Training |
greedy |
200 |
35% |
109
|
|
Xây Tháp
|
xaythap
|
Training |
math |
350 |
21% |
50
|
Hướng dẫn
|
Khỉ ăn chuối
|
khianchuoi
|
Training |
brute force, greedy, adhoc |
1400 |
43% |
97
|
|
CATBIA - Cắt bìa (HSG'19)
|
catbia
|
Training |
01 Nhập môn |
200 |
39% |
416
|
|
Dãy "Lên bờ xuống ruộng"
|
lbxr
|
Training |
adhoc |
250 |
22% |
55
|
|
Tổng lớn nhất có thể của cột thứ k
|
colkmax
|
Cốt Phốt |
greedy, math |
350 |
50% |
53
|
|
Trâu ăn cỏ
|
trauanco
|
Training |
dp-general |
300 |
27% |
45
|
|
Ma trận "ảo diệu"
|
matranaodieu
|
Happy School |
adhoc |
500 |
14% |
9
|
Hướng dẫn
|
Bộ ba "hòa hợp"
|
bobahoahop
|
Happy School |
adhoc |
500 |
14% |
18
|
Hướng dẫn
|
Sắp xếp đồng thời
|
sxdongthoi
|
Happy School |
adhoc |
600 |
9% |
3
|
|
Hằng Đẳng Thức
|
forget
|
Happy School |
math, data structures, prefix-sum, 14. Mảng tiền tố (Prefix-Sum) |
350 |
44% |
175
|
Hướng dẫn
|
Tập Hợp Dài Nhất
|
setmax
|
Happy School |
data structures |
250 |
19% |
86
|
|
Tìm số thất lạc
|
missingnum
|
CPP Advanced 01 |
10. Đếm phân phối - Counting |
200p |
30% |
1185
|
|
TAMHOP - Bộ tam hợp (HSG'13)
|
tamhop
|
Training |
greedy, data structures |
300 |
25% |
378
|
|
C2SNT - Chia 2 số nguyên tố (HSG'18)
|
c2snt
|
Training |
brute force, implementation |
200 |
30% |
381
|
|
giaoxu001
|
giaoxu001
|
Training |
two-pointers |
200p |
27% |
31
|
|
Búp bê
|
doll
|
contest |
greedy, two-pointers |
200p |
40% |
1128
|
|
Đếm số học sinh
|
scrcountsohs
|
THT Bảng A |
brute force, Math Venn Diagram - Biểu đồ Venn |
250 |
17% |
69
|
|
COUNT
|
count74
|
Free Contest |
math |
200p |
39% |
365
|
Hướng dẫn
|
FPRIME
|
fprime75
|
Free Contest |
brute force, math |
200p |
16% |
636
|
|
EVENPAL
|
evenpal75
|
Free Contest |
brute force, 04 string (Chuỗi) |
200p |
38% |
672
|
|
Xâu con (HSG12'18-19)
|
1819substr
|
HSG THPT |
binary-search, 10. Đếm phân phối - Counting |
300p |
23% |
959
|
|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19)
|
1819bosotg
|
HSG THPT |
greedy |
200 |
29% |
1395
|
Hướng dẫn
|
Diện tích tam giác
|
triarea
|
Khác |
geometry |
600 |
3% |
3
|
Hướng dẫn
|
Xâu con đối xứng dài nhất (HSG10v1-2021)
|
substr2021
|
HSG cấp trường |
dp-general |
300p |
26% |
72
|
|
Tổng ước số (HSG10v1-2021)
|
sumdiv01
|
HSG cấp trường |
math, prefix-sum, 14. Mảng tiền tố (Prefix-Sum) |
300p |
40% |
39
|
|
Đếm mảng (HSG10v1-2021)
|
carrays
|
HSG cấp trường |
dp-general |
200p |
24% |
111
|
|
Lò cò
|
demen05
|
Training |
math |
200 |
24% |
13
|
|
DECORATE (HSG10v2-2021)
|
decorate
|
HSG cấp trường |
binary-search, dfs/bfs/pfs |
300p |
3% |
6
|
|
FROG (HSG10v2-2021)
|
frog
|
HSG cấp trường |
data structures, dp-general |
300p |
25% |
26
|
|
REALBST
|
realbstfc71
|
Free Contest |
data structures |
200p |
11% |
3
|
|
PRIME
|
primefc71
|
Free Contest |
math, binary-search |
200p |
13% |
64
|
|
COIN
|
coinfc71
|
Free Contest |
math, combinatorics |
1400p |
30% |
143
|
|
high
|
high
|
Training |
greedy |
200p |
28% |
328
|
|
sunw
|
sunw
|
Training |
two-pointers |
200p |
30% |
570
|
|
Cặp số đặc biệt
|
specpair
|
Training |
data structures, 10. Đếm phân phối - Counting |
100p |
23% |
246
|
Hướng dẫn
|
Xâu Palin
|
palinless
|
Happy School |
brute force, 04 string (Chuỗi) |
200 |
33% |
466
|
Hướng dẫn
|
Nghịch Đảo Euler
|
ezfact
|
Happy School |
implementation |
150 |
32% |
249
|
Hướng dẫn
|
Hình học "is not difficult" 2
|
hinhhocgiandon2
|
Happy School |
adhoc |
500 |
18% |
15
|
|
Nguyên tố Again
|
triplenguyeto
|
Happy School |
adhoc |
200 |
29% |
760
|
Hướng dẫn
|
Xóa k phần tử
|
xoavipp
|
Happy School |
adhoc |
250 |
32% |
183
|
Hướng dẫn
|
Hình học "is not difficult"
|
hinhhocgiandon
|
Happy School |
adhoc |
350 |
26% |
71
|
|
Henry tập đếm
|
henrytapdem
|
Happy School |
adhoc |
400 |
27% |
86
|
|
[Python_Training] Đổi bit
|
doibitvip
|
Training Python |
adhoc |
450 |
5% |
2
|
|
Xâu nhị phân 2
|
nhiphan2
|
DHBB |
dp-count |
300p |
24% |
53
|
|