Bài tập | Mã bài | Loại | Dạng | Điểm | AC % | AC # |
---|---|---|---|---|---|---|
Tìm số thứ N | sach200b13 | ABC | 01 Nhập môn | 100p | 55% | 16 |
Đếm các cặp số | sach20b12 | ABC | 01 Nhập môn | 100p | 75% | 21 |
Ai sút phạt tốt hơn | sach200b11 | ABC | 01 Nhập môn | 100p | 26% | 9 |
Trò chơi năm mới | hpygame | Training | game theory | 888 | 39% | 21 |
Những con chuột | sach200b7 | Đề ẩn | 01 Nhập môn | 100p | 44% | 4 |
Số tam giác | sach200b6 | Đề ẩn | 01 Nhập môn | 100p | 53% | 16 |
Đếm số lượng chữ số 0 của n! | cppb2p318 | CPP Basic 02 | number theory | 100p | 40% | 80 |
Đếm thừa số nguyên tố | cppb2p316 | CPP Basic 02 | number theory | 100p | 37% | 55 |
Phân tích 1 | cppb2p314 | CPP Basic 02 | number theory | 100 | 27% | 25 |
Ước số nguyên tố nhỏ nhất (Sử dụng sàng biến đổi) | cppb2p313 | CPP Basic 02 | number theory | 100p | 37% | 53 |
T-prime 3 | cppb2p312 | CPP Basic 02 | number theory | 100p | 33% | 30 |
T-Prime 2 | cppb2p311 | CPP Basic 02 | number theory | 100p | 22% | 42 |
T-prime | cppb2p310 | CPP Basic 02 | number theory | 100p | 31% | 84 |
Nguyên tố cùng nhau | cppb2p309 | CPP Basic 02 | number theory | 100 | 39% | 28 |
Số thuần nguyên tố | cppb2p308 | CPP Basic 02 | number theory | 100p | 51% | 26 |
Cặp số nguyên tố | cppb2p307 | CPP Basic 02 | number theory | 100p | 39% | 17 |
Liệt kê N số nguyên tố đầu tiên | cppb2p306 | CPP Basic 02 | number theory | 100p | 35% | 41 |
Số nguyên tố và chữ số nguyên tố | cppb2p305 | CPP Basic 02 | number theory | 100p | 35% | 58 |
Kiểm tra số nguyên tố 2 | cppb2p304 | CPP Basic 02 | number theory | 100p | 43% | 102 |
Sàng số nguyên tố trên đoạn | cppb2p303 | CPP Basic 02 | number theory | 100p | 62% | 73 |
Sàng số nguyên tố | cppb2p302 | CPP Basic 02 | number theory | 100p | 56% | 113 |
Kiểm tra số nguyên tố | cppb2p301 | CPP Basic 02 | number theory | 100p | 35% | 88 |
DSA03013 | cppb2p213 | CPP Basic 02 | greedy | 100 | 3% | 2 |
DSA03012 | cppb2p212 | CPP Basic 02 | greedy | 100 | 0% | 0 |
DSA03011 | cppb2p211 | CPP Basic 02 | greedy | 100 | 25% | 13 |
DSA03020 | cppb2p220 | CPP Basic 02 | greedy | 100 | 0% | 0 |
DSA03019 | cppb2p219 | CPP Basic 02 | greedy | 100 | 0% | 0 |
DSA03018 | cppb2p218 | CPP Basic 02 | greedy | 100 | 7% | 2 |
DSA03017 | cppb2p217 | CPP Basic 02 | greedy | 100 | 70% | 7 |
DSA03016 | cppb2p216 | CPP Basic 02 | greedy | 100 | 13% | 3 |
DSA03015 | cppb2p215 | CPP Basic 02 | greedy | 100 | 23% | 4 |
DSA03014 | cppb2p214 | CPP Basic 02 | greedy | 100 | 10% | 6 |
LQDOJ Contest #15 - Bài 4 - Bao lì xì | lqdojcontest15bai4 | contest | graph | 1900p | 3% | 15 |
LQDOJ Contest #15 - Bài 5 - Cây Phúc Lộc Thọ | lqdojcontest15bai5 | contest | tree | 2400p | 5% | 4 |
LQDOJ Contest #15 - Bài 2 - Bàn tiệc | lqdojcontest15bai2 | contest | graph | 1500p | 11% | 135 |
LQDOJ Contest #15 - Bài 3 - Gian hàng bánh chưng | lqdojcontest15bai3 | contest | dynamic programming | 1800p | 6% | 33 |
Tìm chữ số tròn | digitfind | Khác | math | 1300p | 11% | 11 |
Biến đổi toạ độ | coordinate | Khác | math, implementation | 1100p | 57% | 15 |
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng | lqdojcontest15bai1 | contest | implementation | 800p | 46% | 511 |
LQDOJ Contest #15 - Bài 6 - Nhiều Đường Đi Nhất | lqdojcontest15bai6 | Bài cho contest | graph | 2300p | 12% | 18 |
Chênh lệch | lvtnbpairchenhlech | LVT | language | 100p | 23% | 36 |
CẶP SỐ | daysobinhphuong | Khác | Tổng hợp | 100p | 33% | 3 |
TĂNG BẢNG | hsg9noelbai6 | Khác | Tổng hợp | 100p | 19% | 32 |
DSA03010 | cppb2p210 | CPP Basic 02 | greedy | 100 | 30% | 72 |
DSA03009 | cppb2p209 | CPP Basic 02 | greedy | 100 | 0% | 0 |
DSA03008 | cppb2p208 | CPP Basic 02 | greedy | 100p | 0% | 0 |
DSA03007 | cppb2p207 | CPP Basic 02 | greedy | 100 | 24% | 29 |
DSA03006 | cppb2p206 | CPP Basic 02 | greedy | 100p | 26% | 25 |
DSA03005 | cppb2p205 | CPP Basic 02 | greedy | 100 | 29% | 47 |
DSA03004 | cppb2p204 | CPP Basic 02 | greedy | 100 | 28% | 45 |