Bài tập | Mã bài | Loại | Dạng | Điểm | AC % | AC # |
---|---|---|---|---|---|---|
Tạo số | 15hsg9hnoi3 | HSG THCS | Tổng hợp | 100p | 8% | 5 |
Chia nhóm | 15hsg9hnoi2 | HSG THCS | Tổng hợp | 100p | 13% | 6 |
Phương trình | 15hsg9hnoi1 | HSG THCS | Tổng hợp | 100p | 8% | 14 |
Trồng cây | 14hsg9hnoi4 | HSG THCS | Tổng hợp | 100p | 0% | 0 |
Tìm kiếm trong xâu | 14hsg9hnoi3 | HSG THCS | Tổng hợp | 100p | 59% | 46 |
Đua robot | 14hsg9hnoi2 | HSG THCS | Tổng hợp | 100p | 38% | 13 |
Hiệu hai phân số | 14hsg9hnoi1 | HSG THCS | Tổng hợp | 100p | 40% | 122 |
Tăng bảng | 21hsg9hnoi4 | HSG THCS | Tổng hợp | 100p | 12% | 5 |
Xoá dòng | 21hsg9hnoi3 | HSG THCS | Tổng hợp | 100p | 3% | 2 |
Bỏ phiếu | 21hsg9hnoi2 | HSG THCS | Tổng hợp | 100p | 20% | 33 |
Tích lớn nhất | 21hsg9hnoi1 | HSG THCS | Tổng hợp | 100p | 13% | 63 |
Đoạn tốt | 24hsg9hnoi5 | HSG THCS | Tổng hợp | 100p | 50% | 4 |
Robot | 24hsg9hnoi4 | HSG THCS | Tổng hợp | 100p | 15% | 7 |
Trò chơi | 24hsg9hnoi3 | HSG THCS | Tổng hợp | 100p | 17% | 20 |
Ước chung | 24hsg9hnoi2 | HSG THCS | Tổng hợp | 100p | 17% | 98 |
Hoá học | 24hsg9hnoi1 | HSG THCS | Tổng hợp | 100p | 49% | 97 |
Cổ phiếu VNI | 22hsg9hnoi5 | HSG THCS | Tổng hợp | 100p | 39% | 25 |
Tải bài giảng | 22hsg9hnoi3 | HSG THCS | Tổng hợp | 100p | 45% | 26 |
Chuỗi ARN | 22hsg9hnoi2 | HSG THCS | Tổng hợp | 100p | 46% | 87 |
Đua robot | 22hsg9hnoi1 | HSG THCS | Tổng hợp | 100p | 23% | 34 |
Nhập xuất mảng 2 chiều | nhapxuat2c | Lập trình cơ bản | 05 Array- List (Mảng - Danh sách) | 100 | 25% | 19 |
Đếm số lần xuất hiện của phần tử trong mảng sắp xếp | cppb2p109 | CPP Basic 02 | 07. Sắp xếp (sortings) | 10p | 62% | 101 |
Vị trí cuối cùng | cppb2p108 | CPP Basic 02 | 07. Sắp xếp (sortings) | 10p | 57% | 102 |
Vị trí đầu tiên | cppb2p107 | CPP Basic 02 | 07. Sắp xếp (sortings) | 10p | 43% | 68 |
Thuật toán tìm kiếm nhị phân | cppb2p106 | CPP Basic 02 | 07. Sắp xếp (sortings) | 10p | 61% | 126 |
Thuật toán tìm kiếm tuyến tính | cppb2p105 | CPP Basic 02 | 07. Sắp xếp (sortings) | 10p | 56% | 71 |
Sắp xếp theo tần suất | cppb2p133 | CPP Basic 02 | 07. Sắp xếp (sortings) | 10p | 55% | 41 |
Sắp xếp chữ số | cppb2p132 | CPP Basic 02 | 07. Sắp xếp (sortings) | 10p | 34% | 36 |
Sắp xếp lại dãy con | cppb2p131 | CPP Basic 02 | 07. Sắp xếp (sortings) | 10p | 30% | 23 |
Sắp xếp theo giá trị tuyệt đối | cppb2p129 | CPP Basic 02 | 07. Sắp xếp (sortings) | 10p | 21% | 14 |
Điền số còn thiếu | cppb2p128 | CPP Basic 02 | 07. Sắp xếp (sortings) | 10p | 22% | 26 |
Hợp nhất 2 mảng | cppb2p127 | CPP Basic 02 | 07. Sắp xếp (sortings) | 10p | 64% | 53 |
Tích của số lớn nhất và nhỏ nhất của 2 mảng | cppb2p126 | CPP Basic 02 | 07. Sắp xếp (sortings) | 10p | 36% | 35 |
Cặp số có tổng lớn hơn k | cppb2p125 | CPP Basic 02 | 07. Sắp xếp (sortings) | 10p | 36% | 39 |
Cặp số có tổng nhỏ hơn k | cppb2p124 | CPP Basic 02 | 07. Sắp xếp (sortings) | 10p | 29% | 47 |
Cặp số có tổng bằng k | cppb2p123 | CPP Basic 02 | 07. Sắp xếp (sortings) | 10p | 40% | 46 |
Counting sort | cppb2p122 | CPP Basic 02 | 07. Sắp xếp (sortings) | 10p | 68% | 108 |
Sắp xếp chèn | cppb2p118 | CPP Basic 02 | 07. Sắp xếp (sortings) | 10p | 49% | 17 |
Vắt sữa bò | cppb2p116 | CPP Basic 02 | 07. Sắp xếp (sortings) | 10p | 51% | 41 |
Xếp gạch | cppb2p115 | CPP Basic 02 | 07. Sắp xếp (sortings) | 10p | 22% | 42 |
Nhà gần nhất | cppb2p114 | CPP Basic 02 | 07. Sắp xếp (sortings) | 10p | 42% | 47 |
Khiêu vũ | cppb2p113 | CPP Basic 02 | 07. Sắp xếp (sortings) | 10p | 28% | 23 |
Số cặp bằng nhau | cppb2p112 | CPP Basic 02 | 07. Sắp xếp (sortings) | 10p | 36% | 47 |
Tổ Hợp | cppb1p143 | CPP Basic 01 | 01 Nhập môn | 10p | 0% | 0 |
GÀ CHÓ | dogandchicken | ABC | 03 for, while (Cấu trúc lặp) | 100 | 30% | 129 |
Word | word | Bài cho contest | 04 string (Chuỗi) | 100 | 0% | 0 |
Lệnh range() #3 | range03 | Training Python | adhoc, 03 for, while (Cấu trúc lặp) | 100p | 57% | 208 |
Lệnh range() #2 | range02 | Training Python | adhoc, 03 for, while (Cấu trúc lặp) | 100p | 57% | 274 |
Lệnh range() #1 | range01 | Training Python | adhoc, 03 for, while (Cấu trúc lặp) | 100p | 46% | 274 |
VITAMIN | hsg9vitamin | Khác | Quy hoạch động | 100p | 6% | 8 |