Bài tập Mã bài Loại Dạng Điểm AC % AC #
Mắt xích yếu nhất nexus Practice VOI greedy, dp-general 400p 0% 0
MEX mex Practice VOI 07. Sắp xếp (sortings) 400p 35% 238
Tập lớn nhất maxset Practice VOI math, sieve 1800p 7% 17
Ước chung lớn nhất gcd Practice VOI data structures, segtree-general, rmq 400p 39% 219
MAKE EQUAL makeequal Cốt Phốt greedy 450 39% 5
sumarr sumarr Training adhoc 100p 61% 1470
arr01 arr01 Training adhoc 100p 42% 2738
arr02 arr02 Training adhoc 100p 47% 2187
Nhỏ nhất arr03 Training adhoc 100p 40% 1699
arr11 arr11 Training data structures, binary-search 100p 62% 2134
candles candles Training 10. Đếm phân phối - Counting 100p 53% 667
Giải thoát escape Practice VOI dfs/bfs/pfs 400p 2% 4
Phương trình equation Practice VOI math, bitwise 400p 60% 99
Thiếu hụt deficiency Practice VOI greedy, dp-general 200p 31% 14
Mua Cô Ca coca Practice VOI greedy 300p 21% 49
Vác tre bamboo Practice VOI dp-general, dfs/bfs/pfs 400p 9% 14
[Python_Training] XOR và AND xorandand Training Python backtrack 300 56% 59
giaoxu01 giaoxu01 Training math, binary-search 100 30% 236
Nuôi Bò 2 demen04 Training backtrack, meet-in-the-middle 300 18% 168
Nuôi bò 1 demen03 Training backtrack 200 34% 219
[Python_Training] Vết của ma trận tracematrix Training Python dp-general 550 19% 8
Ma trận ngọc (Chọn ĐT'20-21) pearlmat HSG THPT combinatorics, dp-general 300p 22% 33
Khoảng cách ngọc (Chọn ĐT'20-21) pearldist HSG THPT dp-tree, dfs/bfs/pfs 300p 35% 51
Ngọc di chuyển (Chọn ĐT'20-21) pearlmv HSG THPT geometry, math 300p 29% 82
minict03 minict03 Training two-pointers 300p 32% 115
Dịch vụ chăm sóc khách hàng service Training graph 500p 27% 69
minict02 minict02 Training language, math 100p 44% 817
minict01 minict01 Training language, math 100p 61% 1177
[Python_Training] Bài toán cấp phát mảng động dynamicallowcate Training Python language, adhoc 200 47% 74
[Python_Training] Sàng nguyên tố sieve Training Python math 100p 36% 924
[Python_Training] Mảng con kì diệu cntmiracle Training Python adhoc 500 19% 47
[Python_Training] Chi phí thấp nhất 2 cosminn2 Training Python binary-search 300p 34% 90
Biến đổi A/B abreplace Khác greedy, 04 string (Chuỗi) 1500p 0% 0
[Python_Training] Số lần biến đổi ít nhất transmin Training Python adhoc 300 29% 180
[Python_Training] Chi phí thấp nhất cosminn Training Python language 200 36% 148
Diện tích, chu vi py06 Training Python language, 01 Nhập môn 100p 32% 3601
Phép toán 1 py05 Training Python language, 01 Nhập môn 100p 48% 3020
Phép toán 2 py04 Training Python language, 01 Nhập môn 100p 35% 3248
Cây thông dấu sao 2 py03 Training Python language, 01 Nhập môn 100p 70% 3840
Cây thông dấu sao py02 Training Python language, 01 Nhập môn 100p 40% 3206
Hình chữ nhật dấu sao py01 Training Python language, 01 Nhập môn 100p 64% 4886
[Python_Training] Những chiếc lá của Henry ezleaf Training Python adhoc 300 20% 56
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản ezevenstr Training Python language, 04 string (Chuỗi) 200 38% 621
[Python_Training] Tổng đơn giản ezsum Training Python language, 03 for, while (Cấu trúc lặp) 100 48% 1997
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản ezmin Training Python language 100 55% 930
Kẹo đây 2 kh10 Training adhoc 100 37% 84
Nhảy kh08 Training language, math 100 41% 61
gcd( a -> b) kh05 Training bignum 100 33% 990
hợp lý kh04 Training 07. Sắp xếp (sortings) 100 22% 71
number of steps kh03 Training language, number theory 100 20% 395