Bài tập | Mã bài | Loại | Dạng | Điểm | AC % | AC # |
---|---|---|---|---|---|---|
Tính tổng dãy số | av00 | Training | brute force, 05 Array- List (Mảng - Danh sách) | 100p | 53% | 463 |
Trắc nghiệm tâm lí | cbltracnghiemtamli | Đề ẩn | HSG | 50p | 41% | 45 |
Chia K | hsg9chiak | Khác | Tổng hợp | 100p | 57% | 150 |
Tí Và Tèo | hsg9tivateo | Khác | Tổng hợp | 100p | 29% | 86 |
Thừa số nguyên tố nhỏ nhất | ntthuaso | Khác | math | 100p | 25% | 144 |
Kiểm tra tuổi | ktt | Lập trình cơ bản | 02 if ... else (Câu lệnh rẽ nhánh) | 100 | 49% | 387 |
Cơn Bão | conbao | HSG THPT | Tổng hợp | 500p | 28% | 79 |
DÃY SỐ BIT | daysobit | Khác | Tổng hợp | 500p | 14% | 30 |
Sân Bóng | sanbong | Khác | Quy hoạch động | 100p | 26% | 73 |
USACO Bronze T1/2021 - P3 - Just Stalling | usaco21jb3 | Khác | 2sat | 1 | 38% | 8 |
AtCoder Beginner Contest 171 - F - Strivore | abc171f | Khác | 2sat | 1 | 0% | 0 |
BỘI CHUNG NHỎ NHẤT | bcnnlcm | Khác | Tổng hợp | 100p | 18% | 38 |
Số có 3 ước | hsg8so3uoc | Khác | Tổng hợp | 100p | 29% | 241 |
Dự Đoán Nhu Cầu Điện Năng | electricitydemand | Practice VOI | 14. Mảng tiền tố (Prefix-Sum) | 1000p | 0% | 0 |
Phân loại Email Quan Trọng | sigemail | Practice VOI | 04 string (Chuỗi), 07. Sắp xếp (sortings), 10. Đếm phân phối - Counting, 05 Array- List (Mảng - Danh sách) | 100p | 56% | 119 |
[Hàm] - Easy shortest path | cppb1p620 | CPP Basic 01 | adhoc | 100p | 32% | 38 |
[Hàm] - Blink | cppb1p619 | CPP Basic 01 | adhoc | 100p | 20% | 39 |
[Hàm] - Tiếp tục tiến về phía trước | cppb1p618 | LQDOJ Cup | adhoc | 100p | 39% | 72 |
[Hàm] - Trọng âm từ | cppb1p616 | CPP Basic 01 | adhoc | 100p | 29% | 57 |
[Hàm] - Long | cppb1p615 | CPP Basic 01 | adhoc | 100 | 47% | 60 |
Nấu Ăn | nauan | Tổng hợp | binary-search | 100p | 44% | 70 |
Xúc Xích | sausage | Khác | Tổng hợp | 100p | 32% | 34 |
[Hàm] - Lớn nhất và bé nhất | cppb1p612 | CPP Basic 01 | adhoc | 100p | 31% | 70 |
[Hàm] - Tam giác vuông | cppb1p609 | CPP Basic 01 | adhoc | 100p | 49% | 71 |
[Hàm] - 12 | cppb1p608 | CPP Basic 01 | adhoc | 100p | 49% | 76 |
CỰC TIỂU | cuctieu | HSG cấp trường | 05 Array- List (Mảng - Danh sách) | 100p | 30% | 116 |
Lớn nhất và bé nhất | cppb1p263 | CPP Basic 01 | Luyện tập cấu trúc rẽ nhánh | 100 | 0% | 0 |
Tam giác vuông | cppb1p259 | CPP Basic 01 | Luyện tập cấu trúc rẽ nhánh | 100p | 0% | 0 |
12 | cppb1p258 | CPP Basic 01 | Luyện tập cấu trúc rẽ nhánh | 100p | 0% | 0 |
[Hàm] - Late | cppb1p611 | CPP Basic 01 | adhoc | 100p | 31% | 50 |
Number ten | cppb1p255 | CPP Basic 01 | Luyện tập cấu trúc rẽ nhánh | 100p | 0% | 0 |
[Hàm] - Xếp loại học sinh | cppb1p610 | CPP Basic 01 | adhoc | 100p | 55% | 59 |
Xếp loại học sinh | cppb1p253 | CPP Basic 01 | Luyện tập cấu trúc rẽ nhánh | 100p | 0% | 0 |
Late | cppb1p249 | CPP Basic 01 | Luyện tập cấu trúc rẽ nhánh | 100p | 0% | 0 |
[Hàm] - Number ten | cppb1p607 | CPP Basic 01 | adhoc | 100p | 39% | 74 |
Phép chia | cppb1p144 | CPP Basic 01 | 01 Nhập môn | 100p | 0% | 0 |
[Hàm] - Xâu liền xâu | cppb1p606 | CPP Basic 01 | adhoc | 100p | 21% | 67 |
Sắp xếp | cppb1p141 | CPP Basic 01 | 01 Nhập môn | 100p | 0% | 0 |
[Hàm] - Sắp xếp | cppb1p605 | CPP Basic 01 | adhoc | 100p | 32% | 71 |
Từ khóa | cppb1p138 | CPP Basic 01 | 01 Nhập môn | 100p | 0% | 0 |
Xâu liền xâu | cppb1p136 | CPP Basic 01 | 01 Nhập môn | 100p | 0% | 0 |
Số số hạng #2 | cppb1p133 | CPP Basic 01 | 01 Nhập môn | 100p | 0% | 0 |
Số số hạng | cppb1p132 | CPP Basic 01 | 01 Nhập môn | 100p | 0% | 0 |
[Hàm] - Phép chia | cppb1p604 | CPP Basic 01 | adhoc | 100p | 43% | 84 |
[Hàm] - Từ khoá | cppb1p603 | CPP Basic 01 | adhoc | 100p | 45% | 68 |
[Hàm] - Số số hạng #2 | cppb1p602 | CPP Basic 01 | adhoc | 100p | 47% | 75 |
[Hàm] - Số số hạng | cppb1p601 | CPP Basic 01 | adhoc | 100p | 39% | 94 |
Số đặc biệt | specialnum | Cốt Phốt | math, combinatorics | 500p | 20% | 15 |
[Hàm] - Nói lắp | cppb1p614 | CPP Basic 01 | adhoc | 100p | 37% | 71 |
[Hàm] - Tổng phân số Ai Cập | cppb1p617 | CPP Basic 01 | adhoc | 100p | 34% | 66 |