[Hàm] - Con số
|
cppb1p613
|
CPP Basic 01 |
adhoc |
100p |
30% |
87
|
Tìm đường đi ngắn nhất trong mê cung
|
shortestpathmaze
|
Training |
VOI |
100p |
57% |
31
|
TRIPLET
|
triplet
|
Khác |
math |
100p |
35% |
9
|
Tổng Không
|
tongkhong
|
Khác |
05 Array- List (Mảng - Danh sách) |
100p |
28% |
142
|
Dãy nguyên tố
|
doanntqt
|
Lập trình cơ bản |
05 Array- List (Mảng - Danh sách) |
100 |
15% |
42
|
Tổng mảng hai chiều
|
tongm2c
|
Lập trình cơ bản |
05 Array- List (Mảng - Danh sách) |
100 |
23% |
79
|
Trung bình mảng hai chiều
|
tbm2c
|
Lập trình cơ bản |
05 Array- List (Mảng - Danh sách) |
100 |
27% |
74
|
Ziczac
|
ziczac
|
Lập trình cơ bản |
05 Array- List (Mảng - Danh sách) |
100 |
44% |
51
|
Nhập xuất mảng hai chiều
|
nxm2c
|
Lập trình cơ bản |
05 Array- List (Mảng - Danh sách) |
100 |
46% |
114
|
Cột chẵn
|
cotchan
|
Lập trình cơ bản |
05 Array- List (Mảng - Danh sách) |
100 |
44% |
83
|
Giá trị lớn nhất trên hàng
|
maxhang
|
Lập trình cơ bản |
05 Array- List (Mảng - Danh sách) |
100 |
39% |
104
|
Tổng dưới
|
tongduoi
|
Lập trình cơ bản |
05 Array- List (Mảng - Danh sách) |
100 |
26% |
43
|
Max hai chiều
|
max2c
|
Lập trình cơ bản |
05 Array- List (Mảng - Danh sách) |
100 |
53% |
118
|
XẾP THÁP ( TOWER)
|
towercqt
|
Training |
dynamic programming |
100 |
22% |
12
|
Tấm bìa
|
tambia
|
Khác |
05 Array- List (Mảng - Danh sách) |
100p |
43% |
88
|
Sắp xếp
|
cppb1p531
|
CPP Basic 01 |
05 Array- List (Mảng - Danh sách) |
100p |
45% |
213
|
Đếm #3
|
cppb1p530
|
CPP Basic 01 |
05 Array- List (Mảng - Danh sách) |
100p |
45% |
102
|
Đếm #2
|
cppb1p529
|
CPP Basic 01 |
05 Array- List (Mảng - Danh sách) |
100p |
33% |
131
|
Đếm #1
|
cppb1p528
|
CPP Basic 01 |
05 Array- List (Mảng - Danh sách) |
100p |
52% |
259
|
Ba lớn nhất
|
cppb1p527
|
CPP Basic 01 |
05 Array- List (Mảng - Danh sách) |
100p |
55% |
246
|
Chênh lệch
|
cppb1p526
|
CPP Basic 01 |
05 Array- List (Mảng - Danh sách) |
100p |
44% |
244
|
Nhỏ nhì, lớn nhì
|
cppb1p525
|
CPP Basic 01 |
05 Array- List (Mảng - Danh sách) |
100p |
63% |
366
|
Số fibonacci #5
|
cppb1p511
|
CPP Basic 01 |
05 Array- List (Mảng - Danh sách) |
100p |
44% |
183
|
Số fibonacci #4
|
cppb1p510
|
CPP Basic 01 |
05 Array- List (Mảng - Danh sách) |
100p |
46% |
108
|
Số fibonacci #3
|
cppb1p509
|
CPP Basic 01 |
05 Array- List (Mảng - Danh sách) |
100p |
52% |
203
|
Số fibonacci #2
|
cppb1p508
|
CPP Basic 01 |
05 Array- List (Mảng - Danh sách) |
100p |
55% |
278
|
Số fibonacci #1
|
cppb1p507
|
CPP Basic 01 |
05 Array- List (Mảng - Danh sách) |
100p |
51% |
351
|
Palindrome
|
cppb1p506
|
CPP Basic 01 |
05 Array- List (Mảng - Danh sách) |
100p |
48% |
134
|
Tính Toán
|
tinhtoan
|
Khác |
04 string (Chuỗi) |
100p |
38% |
63
|
Chuẩn hóa xâu ký tự
|
cppb1p416
|
CPP Basic 01 |
04 string (Chuỗi) |
10p |
64% |
276
|
String check
|
cppb1p406
|
CPP Basic 01 |
04 string (Chuỗi) |
10p |
29% |
204
|
String #5
|
cppb1p405
|
CPP Basic 01 |
04 string (Chuỗi) |
10p |
48% |
252
|
String #4
|
cppb1p404
|
CPP Basic 01 |
04 string (Chuỗi) |
10p |
54% |
253
|
String #3
|
cppb1p403
|
CPP Basic 01 |
04 string (Chuỗi) |
10p |
59% |
324
|
String #2
|
cppb1p402
|
CPP Basic 01 |
04 string (Chuỗi) |
10p |
56% |
463
|
String #1
|
cppb1p401
|
CPP Basic 01 |
04 string (Chuỗi) |
10p |
70% |
481
|
MILKTEA
|
milktea
|
Khác |
binary-search |
100p |
25% |
41
|
Tìm số có số lượng chữ số nhiều nhất và tổng chữ số lớn nhất
|
findmaxdigitsum
|
Bài cho contest |
03 for, while (Cấu trúc lặp) |
100p |
21% |
69
|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1
|
atcoderdpa
|
Atcoder |
dynamic programming |
1000p |
53% |
237
|
Coin flipping
|
pilfnioc
|
Khác |
probability |
69p |
0% |
0
|
Phần nguyên, phần thập phân
|
integerfraction
|
Lập trình Python |
02 if ... else (Câu lệnh rẽ nhánh), 01 Nhập môn |
100p |
66% |
311
|
Có nghỉ học không thế?
|
or01
|
Lập trình Python |
02 if ... else (Câu lệnh rẽ nhánh) |
100 |
38% |
343
|
Quân bài màu gì?
|
or00
|
Lập trình Python |
02 if ... else (Câu lệnh rẽ nhánh) |
100 |
51% |
269
|
Vectơ
|
vector
|
Training |
greedy, geometry, convex-hull |
2000p |
4% |
17
|
So sánh hai số
|
cond02
|
Lập trình Python |
02 if ... else (Câu lệnh rẽ nhánh) |
100p |
53% |
450
|
So sánh với 0
|
cond01
|
Lập trình Python |
02 if ... else (Câu lệnh rẽ nhánh) |
100p |
58% |
499
|
Tính điểm trung bình
|
pybeavg
|
Lập trình Python |
01 Nhập môn |
100p |
30% |
513
|
USACO 2020Jan Silver - Loan Payment
|
usaco20jansilvp2
|
Khác |
2sat |
1 |
6% |
5
|
USACO 2016Jan Gold - Angry Cows
|
usaco16jangoldp1
|
Khác |
2sat |
1 |
11% |
4
|
BOI 2012 - Mobile
|
boi2012mobile
|
Khác |
2sat |
1 |
0% |
0
|