Bài tập Mã bài Loại Điểm AC % AC #
San bằng (Tin học trẻ B - Vòng Toàn quốc 2020) 20thtb3 THT 2300p 16% 12
Dãy bậc k (Tin học trẻ B - Vòng Toàn quốc 2020) 20thtb2 THT 2000p 27% 27
Bội chính phương (Tin học trẻ B - Vòng Toàn quốc 2020) 20thtb1 THT 1700p 14% 120
Đồ chơi (Tin học trẻ BC - Vòng Khu vực miền Nam 2020) 20thtmnbc3 THT 1900p 9% 10
Bảng quảng cáo (Tin học trẻ BC - Vòng Khu vực miền Nam 2020) 20thtmnbc2 THT 1700p 0% 0
Bánh trung thu (Tin học trẻ BC - Vòng Khu vực miền Nam 2020) 20thtmnbc1 THT 1800p 14% 16
BFS bfscoban Training 1400p 41% 117
Ngôi sao (Tin học trẻ BC - Vòng Khu vực miền Bắc miền Trung 2020) 20thtmbmtbc3 THT 1900p 4% 8
Đề thi (Tin học trẻ BC - Vòng Khu vực miền Bắc miền Trung 2020) 20thtmbmtbc2 THT 1800p 6% 12
Phần thưởng (Tin học trẻ BC - Vòng Khu vực miền Bắc miền Trung 2020) 20thtmbmtbc1 THT 1700p 27% 57
Bài toán khó tvdth01 THT 1300 45% 168
String Reconstruction cwdsstr Training 2100p 13% 5
Xâu lý thú 2 kthistr2 Training 2200p 6% 5
Xâu lý thú 1 kthistr1 Training 2200p 23% 14
Xâu XYZ cwdxyzstr Training 1800p 18% 89
Cây toán tử 24tht106bc6 THT 2100p 10% 17
Thiết bị đặc biệt 24tht106bc5 THT 2100p 45% 7
Đánh trận 24tht106bc4 THT 1400p 15% 15
Số năm 24tht106a4 THT 1400p 16% 76
Dãy tháng 24tht106a3 THT 1400p 33% 156
Đếm ngày 24tht106a2 THT 800p 25% 235
Xem giờ 24tht106a1 THT 800p 43% 300
Xem đồng hồ (THTA Sơ khảo Toàn Quốc 2024) 24thtska4 THT Bảng A 1300p 49% 126
Xếp que diêm (THTA Sơ khảo Toàn Quốc 2024) 24thtska3 THT Bảng A 1400p 29% 154
Mật khẩu Wifi 24tht066a4 THT 1400p 37% 95
Dãy số chẵn lẻ 24tht066a3 THT 1300p 34% 125
Thời gian 24tht066a2 THT 800p 52% 145
Chạy thi 24tht066a1 THT 800p 44% 162
Hoán đổi 24tht066bc6 THT 1900p 14% 19
Thiết kế trò chơi 24tht066bc5 THT 1700p 41% 53
Công suất 24tht066bc4 THT 1800p 34% 72
Du lịch 24tht066bc3 THT 1800p 4% 7
Minecraft 24tht066bc2 THT 1500p 30% 101
Thứ hạng 24tht066bc1 THT 800p 42% 117
Số Chuẩn_1 (TS10 LQĐ Đà Nẵng 2024) 24ts10dna1 HSG THCS 1700p 9% 34
Giá trị Trung Tâm (TS10 LQĐ Đà Nẵng 2024) 24ts10dna4 HSG THCS 1800p 10% 23
Nobita (TS10 LQĐ Đà Nẵng 2024) 24ts10dna3 HSG THCS 1900p 18% 28
Từ vựng (TS10 LQĐ Đà Nẵng 2024) 24ts10dna2 HSG THCS 1500p 51% 103
Viên ngọc jewel contest 1400p 27% 90
Đếm cặp số TBL dhbdemcapso THT Bảng A 1700p 41% 20
Tổng các số từ lập số 1 dhbtcslstq THT Bảng A 1500p 23% 13
Xếp hàng 24tht185bc5 THT 1500p 14% 16
Xoá xâu 24tht185bc4 THT 1500p 31% 52
Tổng và Tích 24tht185bc3 THT 1600p 17% 59
Chênh lệch 24tht185bc2 THT 1500p 29% 53
Lớn hơn 24tht185bc1 THT 800p 47% 98
Bóng đá 24tht255bc6 THT Bảng A 2200p 5% 5
Chia bánh ngọt 24tht255bc5 THT Bảng A 1700p 14% 16
Tiều phu 24tht255bc4 THT Bảng A 1900p 4% 13
Xâu bất đối xứng 24tht255bc3 THT Bảng A 1900p 9% 25