Xâu con đối xứng dài nhất (HSG10v1-2021)
|
substr2021
|
HSG cấp trường |
300p |
27% |
65
|
FROG (HSG10v2-2021)
|
frog
|
HSG cấp trường |
300p |
26% |
27
|
DECORATE (HSG10v2-2021)
|
decorate
|
HSG cấp trường |
300p |
4% |
6
|
Hàm số (HSG10v2-2022)
|
hsgtrhamso
|
HSG cấp trường |
300p |
20% |
72
|
Kho lương (HSG10v2-2022)
|
hsgtrkholuong
|
HSG cấp trường |
300p |
38% |
61
|
Chia dãy (HSG10v2-2022)
|
hgtrchiaday
|
HSG cấp trường |
300p |
19% |
58
|
Số dễ chịu (HSG11v2-2022)
|
hsgtrpleasant
|
HSG cấp trường |
300p |
27% |
58
|
Nhảy về đích (HSG11v2-2022)
|
hsgtrjump
|
HSG cấp trường |
300p |
14% |
22
|
Xâu con chung dài nhất (HSG11v2-2022)
|
hsgtrsubsec
|
HSG cấp trường |
300p |
9% |
29
|
Bài 2 (THTA N.An 2021)
|
21nana2
|
THT Bảng A |
100p |
25% |
300
|
Quy luật dãy số 01
|
seqql01
|
THT Bảng A |
200p |
20% |
339
|
Chia táo 2
|
math14
|
THT Bảng A |
100p |
43% |
1960
|
Ước số của n
|
divisorofn00
|
THT Bảng A |
100 |
55% |
903
|
Số lượng ước số của n
|
divisorofn01
|
THT Bảng A |
100 |
40% |
790
|
Xâu chẵn (HSG12'20-21)
|
scrxauchan
|
THT Bảng A |
200 |
39% |
795
|
Tường gạch
|
gachchanle
|
THT Bảng A |
100p |
63% |
816
|
Tổng bội số
|
scrtongboi
|
THT Bảng A |
100p |
34% |
630
|
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021)
|
2021naa1tt
|
THT Bảng A |
100p |
41% |
559
|
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021)
|
2021naa4tt
|
THT Bảng A |
100p |
53% |
312
|
San nước cam
|
sannuoc
|
THT Bảng A |
100p |
17% |
422
|
Chuẩn bị bàn (THTA Vòng Sơ loại)
|
21sla1
|
THT Bảng A |
100p |
54% |
729
|
Đếm đĩa (THTA Vòng Sơ loại)
|
21sla3
|
THT Bảng A |
100p |
28% |
264
|
Đặt sỏi (THTA Vòng Sơ loại)
|
21sla4
|
THT Bảng A |
100p |
31% |
331
|
Tìm chữ số thứ N (THTA Vòng Sơ loại)
|
21sla5
|
THT Bảng A |
100p |
14% |
122
|
Sắp xếp ba số
|
sx3s0
|
THT Bảng A |
100p |
30% |
379
|
FiFa
|
fifa
|
THT Bảng A |
100p |
29% |
160
|
Số bé nhất trong 3 số
|
sobenhat
|
THT Bảng A |
100p |
58% |
800
|
Ví dụ 001
|
vd001
|
THT Bảng A |
100p |
70% |
946
|
Đếm số học sinh
|
scrcountsohs
|
THT Bảng A |
250 |
18% |
56
|
Đếm ước lẻ
|
scruocle
|
THT Bảng A |
100p |
21% |
575
|
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b
|
scrcb02
|
THT Bảng A |
800 |
20% |
1533
|
Tìm số hạng thứ n
|
cb03
|
THT Bảng A |
800 |
61% |
1878
|
Số hạng thứ n của dãy không cách đều
|
scrdayso03h
|
THT Bảng A |
100 |
44% |
779
|
Bài 1 thi thử THT
|
cb06
|
THT Bảng A |
100 |
56% |
347
|
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021)
|
21kva1
|
THT Bảng A |
100p |
25% |
289
|
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021)
|
21kva2
|
THT Bảng A |
100p |
30% |
240
|
Ghép số (THTA Vòng Khu vực 2021)
|
21kva3
|
THT Bảng A |
100p |
27% |
153
|
Xin chào
|
scrhello
|
THT Bảng A |
100p |
43% |
1035
|
Xếp hình vuông (THTA Vòng Chung kết)
|
scrck2021b1
|
THT Bảng A |
100p |
39% |
69
|
Đếm số (THTA Vòng Chung kết)
|
scrck2021b2
|
THT Bảng A |
100p |
19% |
110
|
Tìm số (THTA Vòng Chung kết)
|
21cka3
|
THT Bảng A |
100p |
12% |
70
|
Xếp hình vuông (THTA Vòng Chung kết)
|
21cka1
|
THT Bảng A |
100p |
42% |
90
|
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022)
|
22stra2
|
THT Bảng A |
100p |
48% |
1071
|
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022)
|
22stra4
|
THT Bảng A |
100p |
20% |
278
|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022)
|
22stra1
|
THT Bảng A |
100 |
69% |
1773
|
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022)
|
22tkha2
|
THT Bảng A |
300 |
47% |
442
|
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022)
|
22tkha1
|
THT Bảng A |
300 |
48% |
487
|
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022)
|
22stra3
|
THT Bảng A |
200p |
19% |
329
|
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022)
|
22hvaa2
|
THT Bảng A |
100p |
56% |
480
|
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022)
|
22hvaa1
|
THT Bảng A |
100p |
43% |
672
|