13minusone
Phân tích điểm
AC
200 / 200
C++14
5:06 p.m. 18 Tháng 10, 2021
weighted 100%
(2300pp)
AC
700 / 700
C++14
6:51 p.m. 14 Tháng 2, 2023
weighted 95%
(1995pp)
AC
20 / 20
C++14
12:45 a.m. 24 Tháng 8, 2021
weighted 90%
(1895pp)
AC
10 / 10
C++14
12:18 a.m. 15 Tháng 9, 2021
weighted 86%
(1629pp)
AC
10 / 10
C++14
2:47 a.m. 8 Tháng 8, 2021
weighted 81%
(1548pp)
AC
50 / 50
C++14
4:51 p.m. 3 Tháng 7, 2021
weighted 77%
(1315pp)
AC
10 / 10
C++14
3:13 p.m. 31 Tháng 3, 2021
weighted 74%
(1250pp)
AC
100 / 100
C++14
8:47 p.m. 10 Tháng 8, 2021
weighted 70%
(1117pp)
AC
19 / 19
C++14
3:11 p.m. 22 Tháng 4, 2021
weighted 63%
(1008pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quy Hoạch Động Chữ Số | 100.0 / 100.0 |
Đổi Chữ | 100.0 / 100.0 |
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 100.0 / 100.0 |
CERC (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Be Geeks! | 600.0 / 600.0 |
contest (1750.0 điểm)
DHBB (13580.0 điểm)
GSPVHCUTE (7493.9 điểm)
Happy School (3185.0 điểm)
HSG THCS (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số (THTB Vòng Sơ loại) | 400.0 / 400.0 |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 200.0 / 200.0 |
HSG THPT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân | 400.0 / 400.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PALINDROME PATH | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đặc trưng của cây (OLP MT&TN 2022 CT) | 400.0 / 400.0 |
Olympic 30/4 (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
Chia đất (OLP 10 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 1700.0 / 1700.0 |
Practice VOI (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trại hè Tin học | 400.0 / 400.0 |
Tam Kỳ Combat (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chi phí | 200.0 / 200.0 |
Training (20540.0 điểm)
vn.spoj (2160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm hình chữ nhật trên bảng 0-1 | 400.0 / 400.0 |
Đoạn con có tổng lớn nhất | 200.0 / 200.0 |
Truyền tin | 200.0 / 200.0 |
Hình chữ nhật 0 1 | 1360.0 / 1700.0 |