13minusone
Phân tích điểm
AC
700 / 700
C++14
100%
(2300pp)
AC
250 / 250
C++14
90%
(2076pp)
AC
10 / 10
C++14
86%
(1886pp)
AC
100 / 100
C++14
81%
(1792pp)
AC
40 / 40
C++14
77%
(1625pp)
AC
50 / 50
C++14
74%
(1544pp)
AC
20 / 20
C++14
70%
(1467pp)
AC
10 / 10
C++14
66%
(1393pp)
AC
10 / 10
C++14
63%
(1324pp)
Training (60375.0 điểm)
Olympic 30/4 (7800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia đất (OLP 10 - 2018) | 1800.0 / |
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 2000.0 / |
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 2100.0 / |
HSG THPT (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân | 1900.0 / |
contest (8220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giả thuyết Goldbach | 1300.0 / |
Tổng hiệu | 800.0 / |
Dãy con Fibonacci | 1900.0 / |
Đếm dãy K phần tử | 2100.0 / |
Dãy con chung hoán vị | 1800.0 / |
Xếp hàng (QNOI 2020) | 2000.0 / |
vn.spoj (7020.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truyền tin | 1900.0 / |
Đoạn con có tổng lớn nhất | 1900.0 / |
Đếm hình chữ nhật trên bảng 0-1 | 1700.0 / |
Hình chữ nhật 0 1 | 1900.0 / |
DHBB (23292.0 điểm)
Happy School (9455.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Xếp diêm | 1700.0 / |
Những đường thẳng | 1900.0 / |
Số bốn may mắn | 1600.0 / |
Chơi lửa chùa (D div 1) | 1800.0 / |
Chơi cá độ (C div 1) | 1900.0 / |
Nâng Cấp Đường | 2100.0 / |
HSG THCS (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
Ước số (THTB Vòng Sơ loại) | 1900.0 / |
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 1800.0 / |
ABC (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quy Hoạch Động Chữ Số | 1400.0 / |
Đổi Chữ | 1600.0 / |
GSPVHCUTE (10187.3 điểm)
OLP MT&TN (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đặc trưng của cây (OLP MT&TN 2022 CT) | 2100.0 / |
Khác (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PALINDROME PATH | 1800.0 / |
Practice VOI (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trại hè Tin học | 1800.0 / |