20NguyenLeMinh
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++14
100%
(2200pp)
AC
40 / 40
C++14
95%
(2090pp)
AC
100 / 100
C++14
90%
(1986pp)
AC
20 / 20
C++20
86%
(1800pp)
AC
40 / 40
C++14
81%
(1710pp)
AC
30 / 30
C++14
77%
(1625pp)
AC
10 / 10
C++14
74%
(1544pp)
AC
40 / 40
C++14
66%
(1327pp)
AC
20 / 20
C++14
63%
(1260pp)
DHBB (58928.8 điểm)
Training (91942.0 điểm)
hermann01 (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo cơ bản | 1400.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
contest (17420.0 điểm)
Cốt Phốt (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Bố Henry đi làm | 2000.0 / |
Practice VOI (8674.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giải hệ | 1500.0 / |
Giải thoát | 1900.0 / |
Cây khế | 1600.0 / |
Grab Your Seat! | 1700.0 / |
Đội hình thi đấu | 1700.0 / |
Trại hè Tin học | 1800.0 / |
Dãy chứa max | 1700.0 / |
Xâu con chung dài nhất 3 | 1800.0 / |
Happy School (16682.0 điểm)
HSG THCS (6560.0 điểm)
dutpc (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bandle City (DUTPC'21) | 1400.0 / |
Olympic 30/4 (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 2000.0 / |
HSG THPT (13530.0 điểm)
CERC (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Saba1000kg | 1900.0 / |
Khác (2150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng bình phương | 1500.0 / |
Rùa và Cầu thang hỏng | 1400.0 / |
vn.spoj (5770.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bậc thang | 1500.0 / |
Chia táo | 1900.0 / |
Forever Alone Person | 1800.0 / |
Mạng điện | 1900.0 / |
Tam Kỳ Combat (9900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 800.0 / |
Du lịch | 1900.0 / |
Chi phí | 1600.0 / |
Chụp ảnh | 1800.0 / |
Đổ xăng | 1900.0 / |
Điểm đại diện | 1900.0 / |
HackerRank (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rùa và trò Gõ gạch | 1400.0 / |
VOI (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con chung bội hai dài nhất | 1900.0 / |
GSPVHCUTE (8180.8 điểm)
HSG cấp trường (11010.0 điểm)
CSES (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng | 1300.0 / |
THT (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chênh lệch | 1500.0 / |