21tin_cqhung
Phân tích điểm
AC
700 / 700
C++17
100%
(2500pp)
AC
600 / 600
C++17
95%
(2375pp)
AC
100 / 100
C++17
90%
(2166pp)
AC
720 / 720
C++17
86%
(1972pp)
AC
50 / 50
C++17
81%
(1873pp)
AC
700 / 700
C++17
74%
(1617pp)
AC
100 / 100
C++17
70%
(1467pp)
AC
30 / 30
C++17
66%
(1327pp)
AC
700 / 700
C++17
63%
(1260pp)
APIO (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chèo thuyền | 500.0 / 500.0 |
CEOI (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tom và Jerry | 2000.0 / 2000.0 |
Chắc kèo | 300.0 / 300.0 |
CERC (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Be Geeks! | 600.0 / 600.0 |
contest (9800.0 điểm)
DHBB (6300.0 điểm)
GSPVHCUTE (16548.4 điểm)
Happy School (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm Số Trong Đoạn | 2300.0 / 2300.0 |
Chơi lửa chùa (D div 1) | 300.0 / 300.0 |
Nâng Cấp Đường | 700.0 / 700.0 |
Xâu Con Bằng Nhau | 600.0 / 600.0 |
HSG THCS (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp (THTB TQ 2021) | 1800.0 / 1800.0 |
Bài tập (THT B&C TQ 2021) | 500.0 / 500.0 |
Thử nghiệm Robot (THTB TQ 2021) | 500.0 / 500.0 |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LONG LONG | 100.0 / 100.0 |
PALINDROME PATH | 100.0 / 100.0 |
Tổng bình phương | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) | 300.0 / 300.0 |
Siêu thị (OLP MT&TN 2022 CT) | 300.0 / 300.0 |
Đặc trưng của cây (OLP MT&TN 2022 CT) | 400.0 / 400.0 |
Tìm hiểu văn hóa | 2400.0 / 2400.0 |
Practice VOI (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con tăng thứ k | 2000.0 / 2000.0 |
Trại hè Tin học | 400.0 / 400.0 |
THT (0.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THTTQ22 Tìm số | 0.4 / 1.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (185.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
RICEATM | 85.0 / 100.0 |
Tô màu cây — TREECOL | 100.0 / 100.0 |