Anh_Tuan123

Phân tích điểm
AC
6 / 6
C++20
100%
(1900pp)
AC
30 / 30
C++20
95%
(1805pp)
AC
10 / 10
C++03
90%
(1715pp)
AC
100 / 100
C++03
86%
(1629pp)
AC
20 / 20
C++03
77%
(1470pp)
AC
1 / 1
C++20
74%
(1250pp)
AC
100 / 100
C++03
66%
(1061pp)
TLE
40 / 50
C++20
63%
(958pp)
CPP Basic 01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra tam giác #1 | 800.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Sắp xếp | 800.0 / |
Lập trình Python (2520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh hai số | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
Tiếng vọng | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1218.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
In dãy #2 | 800.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |
DHBB (10503.6 điểm)
HSG THCS (4526.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) | 900.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Số dư | 1700.0 / |
Xóa số (THTB N.An 2021) | 1900.0 / |
Sắp xếp (THTB TQ 2021) | 1700.0 / |
Training (25186.6 điểm)
VOI (436.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mofk rating cao nhất Vinoy | 2100.0 / |
SEQ198 | 1900.0 / |
CPP Advanced 01 (360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
contest (1560.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu Nhỏ Nhất | 1400.0 / |
Dãy Cuốm | 1600.0 / |
Practice VOI (7467.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phát giấy thi | 1800.0 / |
Thẻ thông minh | 1500.0 / |
Ô tô bay | 1900.0 / |
Tập lớn nhất | 2000.0 / |
Số đường đi | 1500.0 / |
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1400.0 / |
Truy vấn (Trại hè MB 2019) | 1300.0 / |
Khác (360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi tính toán | 1800.0 / |
vn.spoj (2481.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật 0 1 | 1900.0 / |
Chơi bi da 1 lỗ | 1600.0 / |
HSG THPT (2148.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / |
KILA (THTC 2021) | 1500.0 / |
Olympic 30/4 (630.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 2100.0 / |
ICPC (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Workers Roadmap | 1900.0 / |
OLP MT&TN (840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022) | 2100.0 / |
Cốt Phốt (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FAVOURITE SEQUENCE | 900.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N | 800.0 / |
THT (680.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng C1, Bài 3 của bảng C2) | 1700.0 / |
CSES (6672.2 điểm)
GSPVHCUTE (34.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
olpkhhue22 - Thành phố Hà Nội | 1700.0 / |