ArgumiRinna
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
10:10 p.m. 20 Tháng 4, 2024
weighted 100%
(1600pp)
AC
10 / 10
PY3
10:12 p.m. 20 Tháng 4, 2024
weighted 95%
(1425pp)
AC
13 / 13
PY3
10:13 p.m. 20 Tháng 4, 2024
weighted 86%
(1115pp)
AC
2 / 2
PY3
10:08 p.m. 20 Tháng 4, 2024
weighted 81%
(652pp)
AC
5 / 5
PY3
6:35 p.m. 12 Tháng 10, 2023
weighted 77%
(619pp)
AC
5 / 5
PY3
6:47 p.m. 12 Tháng 10, 2023
weighted 74%
(74pp)
AC
5 / 5
PY3
6:43 p.m. 12 Tháng 10, 2023
weighted 70%
(70pp)
CSES (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / 1300.0 |
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điền phép tính - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 | 800.0 / 800.0 |
Training (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gấp đôi | 100.0 / 100.0 |
Số có 2 chữ số | 100.0 / 100.0 |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / 800.0 |
Max 3 số | 100.0 / 100.0 |
Min 4 số | 100.0 / 100.0 |
Sắp xếp 2 số | 100.0 / 100.0 |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |