Bachduong
Phân tích điểm
AC
11 / 11
C++17
100%
(1800pp)
AC
100 / 100
C++17
95%
(1520pp)
AC
26 / 26
C++17
90%
(1444pp)
AC
14 / 14
C++17
86%
(1372pp)
AC
100 / 100
C++17
81%
(1222pp)
AC
16 / 16
C++17
77%
(1161pp)
AC
16 / 16
C++17
74%
(1103pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(1048pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(995pp)
AC
14 / 14
C++17
63%
(882pp)
contest (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên Tố Cùng Nhau | 1000.0 / 1000.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Nhỏ hơn | 200.0 / 200.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (310.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số thứ k | 10.0 / 10.0 |
Đổi hệ cơ số #1 | 100.0 / 100.0 |
Mật khẩu | 100.0 / 100.0 |
Phân biệt | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 02 (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số anh cả | 120.0 / 120.0 |
CSES (26718.8 điểm)
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
HackerRank (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rùa và trò Gõ gạch | 200.0 / 200.0 |
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / 900.0 |
Happy School (1480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá Trị AVERAGE Lớn Nhất | 1080.0 / 1800.0 |
Mã hóa dãy ngoặc | 400.0 / 400.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp bảng số | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (3400.0 điểm)
HSG THPT (1300.0 điểm)
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số có 3 ước | 100.0 / 100.0 |
Thừa số nguyên tố nhỏ nhất | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / 100.0 |
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 800.0 / 800.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
THT (1120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vòng tay | 1120.0 / 1600.0 |
THT Bảng A (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 100.0 / 100.0 |
Training (9230.0 điểm)
vn.spoj (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Các thành phố trung tâm | 150.0 / 200.0 |
Tìm thành phần liên thông mạnh | 200.0 / 200.0 |