ContestGamer123
Phân tích điểm
AC
13 / 13
PAS
100%
(1300pp)
AC
10 / 10
PAS
86%
(772pp)
AC
50 / 50
PAS
81%
(652pp)
AC
2 / 2
PAS
77%
(619pp)
AC
10 / 10
PAS
74%
(588pp)
IR
11 / 14
PAS
70%
(439pp)
IR
10 / 18
PAS
66%
(332pp)
63%
(303pp)
Cánh diều (580.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N | 480.0 / 800.0 |
contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / 100.0 |
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen | 800.0 / 800.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhỏ nhì | 1100.0 / 1100.0 |
CSES (2428.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 628.571 / 800.0 |
CSES - Apartments | Căn hộ | 500.0 / 900.0 |
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / 1300.0 |
hermann01 (160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
POWER | 60.0 / 100.0 |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (45.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 45.0 / 300.0 |
THT (931.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Digit | 931.0 / 1900.0 |
THT Bảng A (980.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 80.0 / 200.0 |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / 800.0 |
Chia táo 2 | 40.0 / 100.0 |
Tổng bội số | 60.0 / 100.0 |
Training (1870.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KT Số nguyên tố | 900.0 / 900.0 |
Nhân hai | 100.0 / 100.0 |
Vị trí zero cuối cùng | 70.0 / 100.0 |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / 800.0 |