HuynhTrungQuan
Phân tích điểm
AC
2 / 2
C++20
100%
(1300pp)
AC
100 / 100
C++20
95%
(1235pp)
AC
5 / 5
C++20
86%
(772pp)
AC
14 / 14
C++20
81%
(652pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(619pp)
AC
14 / 14
C++20
70%
(559pp)
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 100.0 / 100.0 |
contest (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Saving | 400.0 / 800.0 |
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter | 100.0 / 100.0 |
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Cốt Phốt (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Equal Candies | 900.0 / 900.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cặp | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (1210.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PHÉP TÍNH #2 | 100.0 / 100.0 |
Nhỏ nhì | 1100.0 / 1100.0 |
Tổng ước | 10.0 / 10.0 |
CPP Basic 02 (5.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thuật toán tìm kiếm nhị phân | 5.4 / 10.0 |
CSES (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / 800.0 |
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh | 1300.0 / 1300.0 |
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (741.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 62.5 / 100.0 |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Mật mã | 100.0 / 100.0 |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 278.571 / 300.0 |
Khác (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
#04 - Phân tích thừa số nguyên tố | 1.0 / 1.0 |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 800.0 / 800.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Training (3350.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / 100.0 |