JDI01
Phân tích điểm
TLE
8 / 12
PAS
100%
(1267pp)
TLE
12 / 16
PAS
95%
(1069pp)
AC
7 / 7
PAS
90%
(812pp)
TLE
9 / 10
PAS
86%
(694pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(652pp)
AC
20 / 20
PAS
77%
(619pp)
AC
1 / 1
PAS
74%
(588pp)
AC
20 / 20
PAS
70%
(559pp)
AC
14 / 14
PAS
66%
(531pp)
AC
14 / 14
PAS
63%
(504pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Phải Trái | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
CSES (4891.7 điểm)
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (284.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 184.615 / 300.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (924.0 điểm)
Practice VOI (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bánh | 300.0 / 400.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Training (4230.0 điểm)
Đề ẩn (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / 100.0 |