KuanZunKun

Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(2200pp)
AC
20 / 20
PY3
95%
(1900pp)
AC
6 / 6
C++20
90%
(1715pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(1385pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(1315pp)
AC
100 / 100
PYPY
74%
(1250pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(1117pp)
AC
20 / 20
PY3
66%
(995pp)
AC
9 / 9
PY3
63%
(945pp)
HSG THCS (15217.0 điểm)
Training (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Max 3 số | 800.0 / |
Min 4 số | 800.0 / |
Số gấp đôi | 800.0 / |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / |
Phép toán số học | 800.0 / |
USACO (108.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
USACO 2022 US Open Contest, Bronze, Counting Liars | 1300.0 / |
HSG THPT (85.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CON ĐƯỜNG HOA | 1700.0 / |
contest (2380.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hash | 1900.0 / |
LQDOJ Contest #10 - Bài 3 - Chiếc Gạch | 1500.0 / |
Thầy Giáo Khôi (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) | 1400.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Xuất xâu | 1200.0 / |
hermann01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
CPP Basic 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
In chuỗi | 800.0 / |
Tính tổng #2 | 800.0 / |
CSES (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II | 1500.0 / |
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ | 1900.0 / |
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II | 2200.0 / |
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lệnh range() #1 | 800.0 / |
Đề chưa ra (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HSG 8 ĐH - QB 2024 - 2025. Câu 4: TỪ ĐỐI XỨNG | 1300.0 / |