KuanZunKun

Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(2500pp)
AC
6 / 6
C++20
95%
(2375pp)
AC
9 / 9
PY3
90%
(2256pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1029pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(977pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(619pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(588pp)
TLE
32 / 100
PY3
70%
(223pp)
AC
19 / 19
PY3
66%
(147pp)
AC
35 / 35
PY3
63%
(140pp)
HSG THCS (2806.1 điểm)
Training (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Max 3 số | 100.0 / |
Min 4 số | 100.0 / |
Số gấp đôi | 100.0 / |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / |
Phép toán số học | 100.0 / |
USACO (83.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
USACO 2022 US Open Contest, Bronze, Counting Liars | 1000.0 / |
HSG THPT (5.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CON ĐƯỜNG HOA | 100.0 / |
contest (420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hash | 100.0 / |
LQDOJ Contest #10 - Bài 3 - Chiếc Gạch | 1000.0 / |
Thầy Giáo Khôi (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |
Xuất xâu | 100.0 / |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng | 100.0 / |
Ngày tháng năm | 100.0 / |
CSES (7500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II | 2500.0 / |
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ | 2500.0 / |
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II | 2500.0 / |
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lệnh range() #1 | 100.0 / |
Đề chưa ra (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[HSG] TỪ ĐỐI XỨNG | 10.0 / |
Bài cho contest (444.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam Phân [pvhung] - Tuyển sinh vào 10 | 222.0 / |
Thêm Chữ Số [pvhung] | 222.0 / |