LittleBug
Phân tích điểm
AC
3 / 3
C++14
100%
(2200pp)
AC
6 / 6
C++14
95%
(1805pp)
AC
10 / 10
C++14
90%
(1624pp)
AC
100 / 100
C++14
86%
(1543pp)
AC
3 / 3
C++14
77%
(1315pp)
AC
10 / 10
C++14
74%
(1176pp)
AC
19 / 19
C++14
70%
(1117pp)
AC
11 / 11
C++14
66%
(1061pp)
AC
13 / 13
C++14
63%
(1008pp)
Training (8900.0 điểm)
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / |
Đảo ngược xâu con | 200.0 / |
Happy School (1375.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 200.0 / |
Hoán Vị Lớn Nhỏ | 100.0 / |
Đếm Số Trong Đoạn | 2300.0 / |
Bò Mộng | 500.0 / |
Khác (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAX TRIPLE | 200.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
coin34 | 900.0 / |
CSES (13038.9 điểm)
Practice VOI (1452.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy dài nhất | 300.0 / |
Dãy nghịch thế (Trại hè MB 2019) | 250.0 / |
Thằng bờm và Phú ông | 400.0 / |
Ẩm thực (Trại hè MB 2019) | 300.0 / |
Chia kẹo | 400.0 / |
contest (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng hiệu | 200.0 / |
Nối Ô | 300.0 / |
LQDOJ Contest #9 - Bài 1 - Số Đặc Biệt | 1800.0 / |
Mì Tôm | 1200.0 / |
HSG THPT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Công trình (THT C1 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
Tam giác cân | 400.0 / |
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Đổi Chữ | 100.0 / |
DHBB (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giấc mơ | 1600.0 / |
Biến đổi dãy | 500.0 / |
Tập xe | 300.0 / |
Sự kiện lịch sử | 400.0 / |
Số zero tận cùng | 500.0 / |
Đường đi ngắn nhất có điều kiện | 300.0 / |
Ghép chữ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
HSG cấp trường (592.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) | 300.0 / |
Nhảy về đích (HSG11v2-2022) | 300.0 / |
Olympic 30/4 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 300.0 / |
Sân Golf (OLP 10 - 2018) | 300.0 / |
OLP MT&TN (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vòng tròn số | 1300.0 / |
HSG THCS (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa số (THTB N.An 2021) | 1200.0 / |
Đề chưa ra (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Các thùng nước | 1800.0 / |