LittleBug
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
100%
(2100pp)
WA
39 / 40
C++14
95%
(1945pp)
AC
10 / 10
C++14
90%
(1805pp)
AC
20 / 20
C++14
86%
(1715pp)
AC
100 / 100
C++14
77%
(1470pp)
AC
50 / 50
C++14
74%
(1397pp)
AC
3 / 3
C++14
70%
(1327pp)
AC
20 / 20
C++14
66%
(1260pp)
AC
100 / 100
C++14
63%
(1197pp)
Training (32173.3 điểm)
hermann01 (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 900.0 / |
Đảo ngược xâu con | 1200.0 / |
Happy School (3691.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
Hoán Vị Lớn Nhỏ | 1000.0 / |
Đếm Số Trong Đoạn | 2100.0 / |
Bò Mộng | 2100.0 / |
Khác (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAX TRIPLE | 900.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
coin34 | 1700.0 / |
CSES (14018.3 điểm)
Practice VOI (7355.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy dài nhất | 1500.0 / |
Dãy nghịch thế (Trại hè MB 2019) | 1800.0 / |
Thằng bờm và Phú ông | 1700.0 / |
Ẩm thực (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / |
Chia kẹo | 1700.0 / |
contest (6000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng hiệu | 800.0 / |
Nối Ô | 1900.0 / |
LQDOJ Contest #9 - Bài 1 - Số Đặc Biệt | 1800.0 / |
Mì Tôm | 1500.0 / |
HSG THPT (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Công trình (THT C1 Đà Nẵng 2022) | 1700.0 / |
Tam giác cân | 1900.0 / |
ABC (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Đổi Chữ | 1600.0 / |
DHBB (11460.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giấc mơ | 1800.0 / |
Biến đổi dãy | 1900.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Sự kiện lịch sử | 1600.0 / |
Số zero tận cùng | 1900.0 / |
Đường đi ngắn nhất có điều kiện | 2100.0 / |
Ghép chữ (DHBB 2021) | 1700.0 / |
HSG cấp trường (4047.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) | 2100.0 / |
Nhảy về đích (HSG11v2-2022) | 2000.0 / |
Olympic 30/4 (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 2000.0 / |
Sân Golf (OLP 10 - 2018) | 1800.0 / |
OLP MT&TN (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vòng tròn số | 1900.0 / |
HSG THCS (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa số (THTB N.An 2021) | 1900.0 / |
vn.spoj (5400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gán nhãn | 1900.0 / |
Các thành phố trung tâm | 1800.0 / |
Lát gạch | 1700.0 / |
Đề chưa ra (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Các thùng nước | 1500.0 / |