LittleBug
Phân tích điểm
AC
3 / 3
C++14
100%
(2200pp)
AC
6 / 6
C++14
95%
(1805pp)
AC
100 / 100
C++14
90%
(1624pp)
AC
3 / 3
C++14
81%
(1385pp)
AC
19 / 19
C++14
77%
(1238pp)
AC
11 / 11
C++14
74%
(1176pp)
AC
13 / 13
C++14
70%
(1117pp)
AC
20 / 20
C++14
63%
(945pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đổi Chữ | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
contest (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nối Ô | 300.0 / 300.0 |
LQDOJ Contest #9 - Bài 1 - Số Đặc Biệt | 1800.0 / 1800.0 |
Mì Tôm | 1200.0 / 1200.0 |
Tổng hiệu | 200.0 / 200.0 |
CSES (12124.6 điểm)
DHBB (4800.0 điểm)
Free Contest (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COIN | 1400.0 / 1400.0 |
Happy School (1220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm Số Trong Đoạn | 920.0 / 2300.0 |
Hoán Vị Lớn Nhỏ | 100.0 / 100.0 |
Số điểm cao nhất | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / 100.0 |
HSG cấp trường (592.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhảy về đích (HSG11v2-2022) | 300.0 / 300.0 |
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) | 292.5 / 300.0 |
HSG THCS (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa số (THTB N.An 2021) | 1200.0 / 1200.0 |
HSG THPT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Công trình (THT C1 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Tam giác cân | 400.0 / 400.0 |
Khác (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAX TRIPLE | 200.0 / 200.0 |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
coin34 | 900.0 / 900.0 |
OLP MT&TN (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vòng tròn số | 1300.0 / 1300.0 |
Olympic 30/4 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
Sân Golf (OLP 10 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
Practice VOI (1452.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thằng bờm và Phú ông | 300.0 / 400.0 |
Chia kẹo | 400.0 / 400.0 |
Ẩm thực (Trại hè MB 2019) | 202.5 / 300.0 |
Dãy nghịch thế (Trại hè MB 2019) | 250.0 / 250.0 |
Dãy dài nhất | 300.0 / 300.0 |
Tam Kỳ Combat (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đổ xăng | 1700.0 / 1700.0 |
THT (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 1000.0 / 1000.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ANT | 400.0 / 400.0 |
Training (7300.0 điểm)
vn.spoj (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Các thành phố trung tâm | 200.0 / 200.0 |
Gán nhãn | 200.0 / 200.0 |
Lát gạch | 300.0 / 300.0 |