P2A2_18

Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++20
100%
(2800pp)
AC
1 / 1
PYPY
95%
(2660pp)
AC
20 / 20
C++20
81%
(2036pp)
AC
600 / 600
C++20
77%
(1934pp)
AC
6 / 6
C++20
74%
(1838pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(1746pp)
AC
9 / 9
C++20
66%
(1659pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(1513pp)
contest (14400.0 điểm)
CSES (78300.0 điểm)
GSPVHCUTE (18300.0 điểm)
Khác (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổ hợp Ckn 3 | 2500.0 / |
Cây dễ | 2400.0 / |
Training (16500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy bit | 2500.0 / |
Xin Cây | 2400.0 / |
CJ thăm quan San Fierro | 2400.0 / |
TRAVEL3 | 2300.0 / |
MULDIM | 2300.0 / |
Bán Bóng | 2300.0 / |
Tam Giác | 2300.0 / |
THT (15900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồ chơi (Tin học trẻ BC - Vòng Khu vực miền Nam 2020) | 2400.0 / |
Robot | 2400.0 / |
Bài tập về nhà | 2400.0 / |
Hoán đổi | 2300.0 / |
Kho báu | 2200.0 / |
Chọn nhóm | 2100.0 / |
Thay đổi màu | 2100.0 / |
IOI (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
IOI 2023 - Overtaking | 2400.0 / |
RACE | 2300.0 / |
Practice VOI (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản khó) | 2400.0 / |
OLP MT&TN (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiểu văn hóa | 2400.0 / |
Trò chơi chặn đường | 2100.0 / |
Happy School (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm Số Trong Đoạn | 2300.0 / |
vn.spoj (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thử trí cân heo | 2300.0 / |
Xếp hình | 2200.0 / |
HSG THCS (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kho báu (THTB Vòng Khu vực 2021) | 2200.0 / |
DHBB (10300.0 điểm)
HSG THPT (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoàn hảo (THTC Vòng Khu vực 2021) | 2100.0 / |
Đề chưa ra (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 2000.0 / |