Peter_Long
Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++17
100%
(1500pp)
AC
12 / 12
C++17
95%
(1425pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(1354pp)
AC
13 / 13
C++17
81%
(1059pp)
AC
2 / 2
C++17
77%
(1006pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(882pp)
AC
8 / 8
C++17
70%
(768pp)
AC
20 / 20
C++17
66%
(730pp)
AC
9 / 9
C++17
63%
(693pp)
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
CSES (18100.0 điểm)
Training (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 1000.0 / |
Đếm cặp | 200.0 / |
Max 3 số | 100.0 / |
A cộng B | 100.0 / |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
THT (2640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 1200.0 / |
Chữ số | 1600.0 / |
contest (6912.0 điểm)
HSG THCS (1860.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuỗi ARN | 100.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / |
vn.spoj (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1100.0 / |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 100.0 / |
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Em trang trí | 100.0 / |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |