Peter_Long
Phân tích điểm
AC
23 / 23
C++17
95%
(1425pp)
AC
12 / 12
C++17
90%
(1354pp)
AC
100 / 100
C++17
81%
(1222pp)
AC
50 / 50
C++17
77%
(1083pp)
AC
8 / 8
C++17
74%
(1029pp)
AC
16 / 16
C++17
70%
(978pp)
AC
50 / 50
C++17
66%
(929pp)
AC
20 / 20
C++17
63%
(882pp)
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
CSES (20500.0 điểm)
Training (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 900.0 / |
Đếm cặp | 1500.0 / |
Max 3 số | 800.0 / |
A cộng B | 800.0 / |
Query-Sum | 1500.0 / |
Khác (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
THT (3550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
Chữ số | 1500.0 / |
Tích còn thiếu - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 | 1400.0 / |
contest (10967.0 điểm)
HSG THCS (2780.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuỗi ARN | 1300.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
vn.spoj (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |
Happy School (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Em trang trí | 800.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Đề chưa ra (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |