QTChosusTV

Phân tích điểm
AC
100 / 100
CLANGX
95%
(1520pp)
AC
20 / 20
C++20
90%
(1173pp)
AC
1 / 1
C++20
81%
(815pp)
AC
11 / 11
C++20
77%
(696pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(662pp)
AC
14 / 14
C++20
70%
(559pp)
AC
1 / 1
C++20
66%
(531pp)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 10.0 / 10.0 |
contest (2190.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu Đẹp | 100.0 / 100.0 |
Hành Trình Không Dừng | 800.0 / 800.0 |
Dãy con chung hoán vị | 90.0 / 450.0 |
Nhỏ hơn | 200.0 / 200.0 |
Tuyết đối xứng | 1000.0 / 1000.0 |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
DHBB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (460.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Tam giác cân | 160.0 / 400.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
golds | 50.0 / 100.0 |
THT (3165.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vòng tay | 1600.0 / 1600.0 |
Chữ số | 1280.0 / 1600.0 |
Sắp xếp | 285.0 / 1900.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xin chào | 100.0 / 100.0 |
Training (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gấp đôi | 100.0 / 100.0 |
Ký tự cũ | 800.0 / 800.0 |
Số chính phương | 100.0 / 100.0 |
KT Số nguyên tố | 900.0 / 900.0 |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa ra (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |