Thdviethoang

Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
100%
(2000pp)
AC
16 / 16
C++17
95%
(1425pp)
AC
21 / 21
C++17
90%
(1264pp)
AC
2 / 2
C++17
86%
(1115pp)
AC
8 / 8
C++17
81%
(977pp)
AC
23 / 23
C++17
77%
(774pp)
AC
21 / 21
C++17
74%
(735pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(698pp)
AC
13 / 13
C++17
66%
(597pp)
AC
20 / 20
C++17
63%
(567pp)
HSG THPT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / |
Training (7554.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
contest (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dạ hội | 200.0 / |
Tổng dãy con | 100.0 / |
HSG THCS (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) | 1200.0 / |
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / |
Đề chưa ra (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giả thiết Goldbach | 900.0 / |
Liệt kê ước số | 800.0 / |
Bài toán cái túi | 2000.0 / |
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoạn con có tổng lớn nhất | 200.0 / |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Những chiếc tất | 100.0 / |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
CSES (9100.0 điểm)
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
THT (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / |
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hoán Vị Lớn Nhỏ | 100.0 / |
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo cơ bản | 200.0 / |
Fibo đầu tiên | 200.0 / |
CPP Basic 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chênh lệch | 100.0 / |