TranBaHien09
Phân tích điểm
AC
11 / 11
C++17
100%
(1800pp)
AC
10 / 10
C++17
95%
(1710pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(1534pp)
AC
20 / 20
C++17
86%
(1458pp)
AC
26 / 26
C++17
81%
(1303pp)
AC
13 / 13
C++17
77%
(1238pp)
AC
26 / 26
C++17
74%
(1176pp)
AC
27 / 27
C++17
70%
(1117pp)
AC
100 / 100
C++17
66%
(1061pp)
AC
14 / 14
C++17
63%
(1008pp)
Training (4900.0 điểm)
CPP Basic 01 (670.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (33.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân tích #4 | 10.0 / |
Phân tích #3 | 10.0 / |
Số nguyên tố lớn nhất | 10.0 / |
Số nguyên tố | 10.0 / |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thừa số nguyên tố nhỏ nhất | 100.0 / |
CSES (45543.5 điểm)
contest (16.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #8 - Bài 2 - Tất Niên | 800.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Olympic 30/4 (3860.0 điểm)
DHBB (4886.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán dãy số | 1800.0 / |
Khu vui chơi | 600.0 / |
FIB3 | 1600.0 / |
Thử nghiệm robot (DHBB CT'19) | 1700.0 / |
Số zero tận cùng | 500.0 / |
Đường đi ngắn nhất có điều kiện | 300.0 / |
Bánh xe | 300.0 / |
HSG THPT (860.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / |
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / |
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / |
CPP Basic 02 (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cặp bằng nhau | 10.0 / |