TranBaHien09
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(2100pp)
AC
10 / 10
C++17
95%
(1995pp)
AC
20 / 20
C++17
86%
(1715pp)
AC
20 / 20
C++17
77%
(1470pp)
AC
100 / 100
C++17
74%
(1323pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(1257pp)
66%
(1128pp)
AC
11 / 11
C++17
63%
(1071pp)
Training (14000.0 điểm)
CPP Basic 01 (670.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (33.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân tích #4 | 1400.0 / |
Phân tích #3 | 800.0 / |
Số nguyên tố lớn nhất | 1100.0 / |
Số nguyên tố | 900.0 / |
Lập trình cơ bản (1420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Họ & tên | 800.0 / |
Tìm chuỗi | 800.0 / |
Dãy nguyên tố | 1400.0 / |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thừa số nguyên tố nhỏ nhất | 1500.0 / |
CSES (53108.7 điểm)
contest (2816.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #8 - Bài 2 - Tất Niên | 1400.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
HSG THCS (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Olympic 30/4 (6120.0 điểm)
DHBB (10476.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán dãy số | 1700.0 / |
Khu vui chơi | 1900.0 / |
FIB3 | 2100.0 / |
Thử nghiệm robot (DHBB CT'19) | 2000.0 / |
Số zero tận cùng | 1900.0 / |
Đường đi ngắn nhất có điều kiện | 2100.0 / |
Bánh xe | 1900.0 / |
HSG THPT (2260.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 1500.0 / |
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 1400.0 / |
CPP Basic 02 (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cặp bằng nhau | 800.0 / |