Wheatley
Phân tích điểm
AC
200 / 200
C++20
100%
(2300pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(1805pp)
AC
50 / 50
PYPY
86%
(1458pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(1385pp)
AC
12 / 12
C++20
77%
(1315pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(1250pp)
AC
13 / 13
C++20
70%
(1117pp)
AC
11 / 11
C++20
66%
(1061pp)
AC
20 / 20
C++20
63%
(1008pp)
contest (5488.0 điểm)
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CSES (11371.4 điểm)
DHBB (5755.0 điểm)
Free Contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm GCD | 200.0 / 200.0 |
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / 2300.0 |
HackerRank (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / 900.0 |
Happy School (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chơi đồ (A div 1) | 1700.0 / 1700.0 |
Dãy Chia Hết | 1700.0 / 1700.0 |
Số bốn may mắn | 400.0 / 400.0 |
Nghiên cứu GEN | 400.0 / 400.0 |
HSG THCS (1880.0 điểm)
Khác (750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cân Thăng Bằng | 350.0 / 350.0 |
chiaruong | 100.0 / 100.0 |
Chú gấu Tommy và các bạn | 300.0 / 300.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / 100.0 |
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
Practice VOI (1598.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thằng bờm và Phú ông | 400.0 / 400.0 |
Trạm xăng | 300.0 / 300.0 |
Ước chung lớn nhất | 298.592 / 400.0 |
Ẩm thực (Trại hè MB 2019) | 300.0 / 300.0 |
Dãy dài nhất | 300.0 / 300.0 |
THT (6095.0 điểm)
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật mã Caesar | 800.0 / 800.0 |
Training (12990.0 điểm)
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / 100.0 |
[Python_Training] XOR và AND | 300.0 / 300.0 |
vn.spoj (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chơi bi da 1 lỗ | 1200.0 / 1200.0 |
Nước lạnh | 200.0 / 200.0 |
Hình chữ nhật 0 1 | 1700.0 / 1700.0 |