Wheatley
Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
10:24 p.m. 7 Tháng 3, 2024
weighted 100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
9:22 p.m. 2 Tháng 6, 2024
weighted 95%
(1235pp)
RTE
60 / 100
C++20
10:34 a.m. 30 Tháng 5, 2024
weighted 90%
(866pp)
TLE
30 / 100
C++20
8:41 p.m. 10 Tháng 5, 2024
weighted 81%
(440pp)
TLE
53 / 71
PYPY
9:54 p.m. 28 Tháng 2, 2024
weighted 70%
(209pp)
AC
8 / 8
C++20
4:10 p.m. 1 Tháng 6, 2024
weighted 66%
(133pp)
AC
50 / 50
PYPY
8:02 p.m. 17 Tháng 5, 2024
weighted 63%
(126pp)
contest (1020.0 điểm)
DHBB (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo 01 | 1500.0 / 1500.0 |
Đủ chất | 300.0 / 300.0 |
Kích thước mảng con lớn nhất | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lũy thừa (THT TP 2019) | 160.0 / 200.0 |
Bài tập (THT B&C TQ 2021) | 20.0 / 500.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (298.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước chung lớn nhất | 298.592 / 400.0 |
THT (960.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THTBTQ22 Số chính phương | 960.0 / 1600.0 |
Training (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng nhân | 300.0 / 300.0 |
COL-ROW SUM | 200.0 / 200.0 |
Kinh Doanh | 1300.0 / 1300.0 |
Module 1 | 800.0 / 800.0 |